🌟 후미 (後尾)

Danh từ  

1. 뒤쪽의 끝.

1. ĐUÔI (TÀU, THUYỀN...): Phần cuối của phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열차의 후미.
    The rear end of the train.
  • 차량의 후미.
    Rear end of vehicle.
  • 후미를 보다.
    See the rear.
  • 후미에 위치하다.
    Located in the rear.
  • 후미에 있다.
    It's in the rear.
  • 지수는 배의 후미에 있는 갑판에 서서 바람을 쐬었다.
    Jisoo stood on the deck at the rear of the ship and got some air.
  • 나는 기차의 후미가 역을 완전히 빠져나갈 때까지 플랫폼에 서 있었다.
    I stood on the platform until the rear end of the train was completely out of the station.
  • 차의 뒷부분이 심하게 파손됐네.
    The back of the car is badly damaged.
    응. 뒤에 있던 차가 내 차의 후미를 들이박았지, 뭐야.
    Yes. the car behind me hit the rear of my car, what is it?

2. 군대에서, 대열의 맨 뒤. 또는 거기에 있는 군인이나 부대, 차량 등.

2. ĐUÔI, CUỐI: Cuối cùng của hàng ngũ trong quân đội. Hoặc quân nhân, tiểu đội, xe cộ ở chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후미 차량.
    Rear-end vehicle.
  • 후미 부대.
    Rear troops.
  • 소대의 후미.
    The rear end of the platoon.
  • 후미를 노리다.
    Aim for the rear.
  • 후미를 치다.
    Hit the rear.
  • 우리는 적군의 후미를 공격했다.
    We attacked the rear of the enemy.
  • 지친 병사들은 후미로 뒤처졌다.
    Tired soldiers fell behind in the rear.
  • 저희 부대는 후미에서 적들을 방어하겠습니다.
    Our troops will defend the enemy in the rear.
    그럼 뒤쪽을 잘 부탁하네.
    Well, look after the back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후미 (후ː미)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138)