🌟 호흡기 (呼吸器)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.

1. CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호흡기 계통.
    The respiratory system.
  • 호흡기 염증.
    Respiratory inflammation.
  • 호흡기 장애.
    Respiratory disorder.
  • 호흡기 질병.
    Respiratory disease.
  • 호흡기 질환.
    Respiratory disease.
  • 호흡기가 건강하다.
    The respirator is healthy.
  • 호흡기가 약하다.
    The respiratory tract is weak.
  • 호흡기를 검사하다.
    Examine the respiratory tract.
  • 호흡기를 치료하다.
    Treat the respiratory tract.
  • 호흡기에 좋다.
    Good for respiratory tract.
  • 대기 오염으로 인해 호흡기 질환을 겪는 사람들이 늘고 있다.
    More and more people are suffering from respiratory problems due to air pollution.
  • 등산을 할 때 자주 휴식을 취해 주면 호흡기에 부담이 많이 가지 않는다.
    If you take frequent breaks while hiking, you won't feel too much pressure on your respiratory system.
  • 호흡기 질병을 예방하려면 어떻게 해야 돼요?
    What can i do to prevent respiratory diseases?
    실내 환기를 자주 하고 습도를 높이세요.
    Ventilate frequently and increase humidity.
Từ đồng nghĩa 호흡 기관(呼吸器官): 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호흡기 (호흡끼)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 호흡기 (呼吸器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98)