🌟 휴식 (休息)

☆☆   Danh từ  

1. 하던 일을 멈추고 잠시 쉼.

1. SỰ TẠM NGHỈ: Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충분한 휴식.
    Enough rest.
  • 휴식 공간.
    Rest area.
  • 휴식 시간.
    Break time.
  • 휴식이 필요하다.
    We need a break.
  • 휴식을 즐기다.
    Enjoy relaxation.
  • 휴식을 취하다.
    Take a rest.
  • 선생님은 강의 도중에 휴식 시간을 십 분 주셨다.
    The teacher gave me ten minutes to rest during the lecture.
  • 지수는 충분한 휴식을 취하고 나서 건강을 되찾았다.
    Jisoo got enough rest and then regained her health.
  • 시에서 주민들의 편의를 위해 휴식 공원을 조성하였다.
    The city created a rest park for the convenience of its residents.
  • 어제도 야근하고 오늘도 언제 일이 끝날지 모른다고 하네요.
    He worked overtime yesterday and today he doesn't know when he'll be done.
    졸려 죽겠어. 정말이지 휴식이 필요해.
    I'm dying of sleepiness. i really need a break.
Từ đồng nghĩa 휴게(休憩): 어떤 일을 하다가 잠깐 동안 쉼.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴식 (휴식) 휴식이 (휴시기) 휴식도 (휴식또) 휴식만 (휴싱만 )
📚 Từ phái sinh: 휴식하다(休息하다): 하던 일을 멈추고 잠시 쉬다.
📚 thể loại: Du lịch   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 휴식 (休息) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴식 (休息) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)