🌟 기웃대다

Động từ  

1. 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.

1. NGÓ NGHIÊNG: Cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hoặc nhìn cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 기웃대다.
    Stretch your head.
  • 몸을 기웃대다.
    Snoop around.
  • 방을 기웃대다.
    Snoop around the room.
  • 복도를 기웃대다.
    Snoop around the hall.
  • 안을 기웃대다.
    Snoop around in.
  • 입구에서 기웃대다.
    Snoop around at the entrance.
  • 친구는 내 시험지를 보려고 고개를 기웃댔다.
    A friend snooped his head to see my test paper.
  • 주인아저씨는 가게 앞을 기웃대는 손님에게 다가가 말을 붙였다.
    The hostess approached and talked to a customer snooping in front of the store.
  • 너 왜 교실에 안 들어가고 복도에서 기웃대니?
    Why aren't you in the classroom and snooping in the hallway?
    늦어서 선생님한테 혼날까 봐 못 들어가고 있어.
    I can't go in because i'm late and i'm afraid my teacher will scold me.
Từ đồng nghĩa 기웃거리다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
Từ đồng nghĩa 기웃기웃하다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃대다 (기욷때다)
📚 Từ phái sinh: 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)