🌟 기웃대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃대다 (
기욷때다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기웃대다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151)