🌟 깔딱이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱이다 (
깔따기다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㅇㄷ: Initial sound 깔딱이다
-
ㄲㄸㅇㄷ (
끄떡없다
)
: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱없다
)
: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅇㄷ (
깔딱이다
)
: 액체를 힘들게 조금 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Phát ra tiếng khi nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㅇㄷ (
껄떡이다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
• Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103)