🌟 깔짝이다

Động từ  

1. 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.

1. CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격표를 깔짝이다.
    Put up a price tag.
  • 문을 깔짝이다.
    Crack a door.
  • 상처를 깔짝이다.
    Slap a wound.
  • 손톱으로 깔짝이다.
    Nails clipped.
  • 칼로 깔짝이다.
    Knife laid.
  • 나는 심심해서 상처에 앉은 딱지를 계속 깔짝였다.
    I was bored and kept slapping the scab on the wound.
  • 민준이는 손톱으로 테이프를 깔짝이며 선물을 뜯을지 말지 망설였다.
    Min-joon hesitated whether or not to tear the present off with his fingernails.
  • 너는 칼로 뭘 그렇게 깔짝이고 있어?
    What are you doing with a knife?
    책상에 종이가 붙어서 떼어 내는 중이야.
    Paper stuck to my desk and i'm taking it off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔짝이다 (깔짜기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91)