🌟 깔짝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔짝이다 (
깔짜기다
)
🌷 ㄲㅉㅇㄷ: Initial sound 깔짝이다
-
ㄲㅉㅇㄷ (
깜짝이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅉㅇㄷ (
깔짝이다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㅇㄷ (
꼼짝없다
)
: 움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91)