🌟 깔짝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔짝이다 (
깔짜기다
)
🌷 ㄲㅉㅇㄷ: Initial sound 깔짝이다
-
ㄲㅉㅇㄷ (
깜짝이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅉㅇㄷ (
깔짝이다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㅇㄷ (
꼼짝없다
)
: 움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365)