🌟 깔짝이다

Động từ  

1. 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.

1. CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격표를 깔짝이다.
    Put up a price tag.
  • Google translate 문을 깔짝이다.
    Crack a door.
  • Google translate 상처를 깔짝이다.
    Slap a wound.
  • Google translate 손톱으로 깔짝이다.
    Nails clipped.
  • Google translate 칼로 깔짝이다.
    Knife laid.
  • Google translate 나는 심심해서 상처에 앉은 딱지를 계속 깔짝였다.
    I was bored and kept slapping the scab on the wound.
  • Google translate 민준이는 손톱으로 테이프를 깔짝이며 선물을 뜯을지 말지 망설였다.
    Min-joon hesitated whether or not to tear the present off with his fingernails.
  • Google translate 너는 칼로 뭘 그렇게 깔짝이고 있어?
    What are you doing with a knife?
    Google translate 책상에 종이가 붙어서 떼어 내는 중이야.
    Paper stuck to my desk and i'm taking it off.

깔짝이다: pick at,かく【掻く】,racler, enlever, détacher,seguir rascando,يكشط رويدا رويدا,маажих, урах,тасдах,cào,ขูด, ครูด, เกา,menggaruk, menggores,царапать; рвать,咔嚓咔嚓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔짝이다 (깔짜기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365)