🌟 -께

  Phụ tố  

1. '그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOẢNG CHỪNG, KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi gần thời gian hay nơi đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이달 말께
    Toward the end of this month.
  • 서울역께
    Towards seoul station.
Từ đồng nghĩa -경(頃): ‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사., ‘그 일…
Từ đồng nghĩa 무렵: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
Từ đồng nghĩa -쯤: ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.


📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 시간이나 공간을 나타내는 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197)