🌟 -께

  Phụ tố  

1. '그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOẢNG CHỪNG, KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi gần thời gian hay nơi đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이달 말께
    Toward the end of this month.
  • Google translate 서울역께
    Towards seoul station.
Từ đồng nghĩa -경(頃): ‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사., ‘그 일…
Từ đồng nghĩa 무렵: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
Từ đồng nghĩa -쯤: ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

-께: -kke,ころ・ごろ【頃】。ちかく【近く】,,,,,khoảng chừng, khoảng,ใกล้ ๆ..., ราว ๆ..., ประมาณ..., เกือบ...,sekitar,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 시간이나 공간을 나타내는 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)