🌟 효녀 (孝女)

  Danh từ  

1. 부모를 잘 모시어 받드는 딸.

1. CON GÁI CÓ HIẾU: Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효녀 노릇.
    Being a good daughter.
  • 효녀로 소문나다.
    Famous for filial piety.
  • 효녀로 알려지다.
    Known as a filial daughter.
  • 효녀는 매일 병원에 살다시피 하면서 어머니의 병간호를 했다.
    The filial daughter took care of her mother, almost living in a hospital every day.
  • 그녀는 노부모를 모시고 살 집을 마련해 효녀라고 소문이 났다.
    She was rumored to be a filial daughter because she had a house to live with her elderly parents.
  • 너가 웬일로 내 말을 다 듣니?
    Why do you listen to me?
    저도 이제 효녀 노릇 좀 하려고요.
    I'm going to be a good daughter now.
Từ tham khảo 불효자(不孝子): 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
Từ tham khảo 효자(孝子): 부모를 잘 모시어 받드는 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효녀 (효ː녀)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 효녀 (孝女) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119)