🌟

Phó từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

1. HU, PHÙ: Âm thanh mà miệng chu tròn lại rồi thổi nhiều ra hơi. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내뿜다.
    Breathe out.
  • 뱉다.
    Whoo-hoo-boo-boo.
  • 뿜다.
    Whoo-boo-boo.
  • 불다.
    Blow after.
  • 창문에 입김을 내뿜으니 하얀 김이 서렸다.
    The white steam stood on the window when i let out my breath.
  • 유민이가 민들레 꽃에 입김을 부니 꽃씨가 이리저리 날아다녔다.
    After yumin's breath on the dandelion flower, the flower seeds flew around.
  • 이 연기들은 어디서 나오는 거야?
    Where do these smoke come from?
    저쪽에서 사람들이 담배 연기를 내뱉고 있어.
    People over there are puffing out cigarette smoke.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43)