🌟 잉잉하다

Động từ  

1. 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 울다.

1. KHÓC OANG OANG: Trẻ nhỏ nhăn mặt và khóc với khuôn mặt trông đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잉잉하는 소리.
    A whining sound.
  • 잉잉하며 울다.
    To weep in a whimper.
  • 잉잉하며 조르다.
    To beg with a whimper.
  • 아기가 잉잉하다.
    The baby's in the air.
  • 아이가 잉잉하다.
    The child is infatuated.
  • 아이는 잠투정을 하느라고 잉잉하며 보챘다.
    The child whined away in his sleep.
  • 사탕을 주었더니 잉잉하던 아이가 울음을 뚝 그쳤다.
    I gave him candy, and the child stopped crying.
  • 방에서 잉잉하는 소리가 들리네.
    I hear the ing in the room.
    아기가 벌써 깼나 봐요.
    The baby must have woken up already.
Từ đồng nghĩa 잉잉거리다: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다.
Từ đồng nghĩa 잉잉대다: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잉잉하다 (잉잉하다)
📚 Từ phái sinh: 잉잉: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 우는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)