🌟 잉잉하다

Động từ  

1. 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 울다.

1. KHÓC OANG OANG: Trẻ nhỏ nhăn mặt và khóc với khuôn mặt trông đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잉잉하는 소리.
    A whining sound.
  • Google translate 잉잉하며 울다.
    To weep in a whimper.
  • Google translate 잉잉하며 조르다.
    To beg with a whimper.
  • Google translate 아기가 잉잉하다.
    The baby's in the air.
  • Google translate 아이가 잉잉하다.
    The child is infatuated.
  • Google translate 아이는 잠투정을 하느라고 잉잉하며 보챘다.
    The child whined away in his sleep.
  • Google translate 사탕을 주었더니 잉잉하던 아이가 울음을 뚝 그쳤다.
    I gave him candy, and the child stopped crying.
  • Google translate 방에서 잉잉하는 소리가 들리네.
    I hear the ing in the room.
    Google translate 아기가 벌써 깼나 봐요.
    The baby must have woken up already.
Từ đồng nghĩa 잉잉거리다: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다.
Từ đồng nghĩa 잉잉대다: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다.

잉잉하다: whimper; pule,,,lloriquear, gimotear,يبكي بصوت "إينغ إينغ",гингэнэх, гонгинох, гоншигнох,khóc oang oang,ร้องแง ๆ, ร้องฮือ ๆ,,плакать, нахмурив лицо,哭闹,哼唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잉잉하다 (잉잉하다)
📚 Từ phái sinh: 잉잉: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 우는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67)