🌟 시티 (CT)

Danh từ  

1. 사람의 몸 안을 촬영하여 각 방향에서의 모습을 컴퓨터로 처리하는 의료 기기.

1. MÁY CT, MÁY CHỤP CẮT LỚP: Dụng cụ y tế chụp lại phía trong cơ thể theo nhiều chiều rồi xử lý bằng máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시티 검사.
    City inspection.
  • 시티 사진.
    City photo.
  • 시티 촬영.
    City shooting.
  • 시티를 찍다.
    Take a city.
  • 평소 복통이 있던 나는 시티 촬영을 통해 정밀 검사를 받았다.
    I, who usually had a stomachache, had a thorough examination through city photography.
  • 의사는 환자의 시티 사진을 보고 폐에 문제가 있다고 진단했다.
    The doctor looked at the patient's city picture and diagnosed a lung problem.
  • 얼마 전에 머리를 세게 부딪친 후로 두통이 생겼어요.
    I've had a headache since i hit my head hard not long ago.
    혹시 출혈이 있었을지 모르니 시티 검사를 해 봅시다.
    Let's run a city test in case there was any bleeding.


📚 Variant: CT

📚 Annotation: '전산 단순 촬영술'의 이전 말이다.

🗣️ 시티 (CT) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15)