🌟 신법 (新法)

Danh từ  

1. 새로 만들어 정한 법.

1. LUẬT MỚI: Luật mới được quy định và tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신법을 공포하다.
    Promulgate a new law.
  • 신법을 만들다.
    Make a new law.
  • 신법을 실시하다.
    Implement a new law.
  • 신법을 우선하다.
    Prioritize the new law.
  • 신법을 적용하다.
    Apply the new law.
  • 신법에 따르다.
    Follow the new law.
  • 최근에는 장애인의 인권을 보장하는 신법이 많이 제정되었다.
    Recently, many new laws have been enacted to guarantee the human rights of the disabled.
  • 신법은 기존의 법보다 우위에 있어서 일반적으로 판결에 먼저 적용된다.
    The new law generally applies first to rulings in terms of superiority over existing laws.
  • 젊은 국회 의원들이 개혁을 추진하면서 많은 신법을 발의했대요.
    Many new laws were proposed by young members of the national assembly as they pushed for reform.
    그런데도 기존 세력의 반대 때문에 통과되지 못한 것이 안타까워요.
    Still, it's a pity that it couldn't be passed because of opposition from existing forces.
Từ trái nghĩa 구법(舊法): 예전의 법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신법 (신뻡) 신법이 (신뻐비) 신법도 (신뻡또) 신법만 (신뻠만)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138)