🌟 -냬

1. (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI LÀ, HỎI RẰNG: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt một cách gián tiếp nội dung của câu hỏi mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 사람이 나더러 회사원이냬.
    He said i was an office worker.
  • 남편이 지쳐서 퇴근한 내 모습을 보더니 매일 그렇게 바쁘냬.
    She saw me leaving work because my husband was tired, and she was so busy every day.
  • 지수가 아까는 빨리 가자고 하더니 지금은 도리어 우리보고 왜 이렇게 서두르냬.
    Jisoo asked us to go fast earlier, but now she's asking us why we're in such a hurry.
  • 민준이가 뭐라고 했어?
    What did minjun say?
    어제 연회장 분위기가 어땠냬.
    What was the atmosphere like at the banquet yesterday?
Từ tham khảo -느냬: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.…
Từ tham khảo -으냬: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.…

2. (두루낮춤으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 질문의 내용을 확인하듯이 물어볼 때 쓰는 표현.

2. HỎI LÀ… À?, HỎI RẰNG…Ư?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi như thể xác nhận nội dung của câu hỏi mà người nghe đã biết do nghe trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선물해 준 옷이 크냬?
    The clothes you gave me as a gift?
  • 우리가 가야 할 곳이 여기서 많이 머냬?
    Where are we supposed to go?
  • 유민이가 다른 사람들 말대로 그렇게 예쁘냬?
    Was yumin that pretty as everyone else said?
  • 승규가 뭐래? 우리 모임이 오늘 저녁 아니냬?
    What did seung-gyu say? isn't our meeting tonight?
    응. 그래서 맞다고 얘기해 줬어.
    Yeah. so i told him it was right.
Từ tham khảo -느냬: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.…
Từ tham khảo -으냬: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-냐고 해'가 줄어든 말이다.

Start

End


Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)