🌟 조러고

1. '조리하고'가 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하고(cách sử dụng '조리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 여태 조러고 앉아 있는 거야?
    Is jisoo still sitting there?
  • 저 사람은 날마다 술을 마시는데 조러고도 건강이 괜찮을까?
    That guy drinks every day, is jorago healthy?
  • 승규한테 낙심한 채로 조러고 있을 바에 다시 처음부터 다시 하자고 말해 봐.
    Tell seung-gyu to do it again from the beginning rather than be discouraged.
  • 유민이는 음식을 앞에 두고도 안 먹고 왜 조러고 있어?
    Yoomin doesn't eat with food in front of her. why are you nagging?
    엄마가 놀러 가는 거 허락을 안 해 줘서 시위하고 있는 거예요.
    I'm protesting because my mom wouldn't let me go.
큰말 저러고: '저리하고'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고러고: ‘고리하고’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요러고: '요리하고'가 줄어든 말.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47)