🌟 치근대다

Động từ  

1. 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.

1. NHẰNG NHẴNG, LẴNG NHẴNG: Lặng lẽ liên tiếp gây rối đến mức làm phiền hà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치근대는 선배.
    Fucking senior.
  • 치근대며 따라오다.
    Follow with flirting.
  • 치근대며 쫓아다니다.
    Chasing after.
  • 계속 치근대다.
    Keep flirting.
  • 자꾸 치근대다.
    Keep flirting.
  • 귀찮게 치근대다.
    Bothersome.
  • 꼬마는 일하느라 바쁜 엄마에게 치근대며 놀아 달라고 보챘다.
    The kid flirted with his mother, who was busy working.
  • 민준이는 친구들에게 치근대며 돈을 빌려 달라고 사정했다.
    Min-jun flirted with his friends and begged them to lend him money.
  • 집에서 공부를 하는데 고양이가 자꾸 옆에서 치근대서 집중을 할 수가 없었다.
    I was studying at home and i couldn't concentrate because the cat kept flirting with me.
  • 두 분은 어떻게 만나서 결혼하게 되었나요?
    How did you two meet and get married?
    처음에는 제가 아내를 일방적으로 쫓아다니며 치근댔어요.
    At first, i was unilaterally chasing my wife.
Từ đồng nghĩa 치근거리다: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치근대다 (치근대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101)