🌟 회의실 (會議室)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방.

1. PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의실을 사용하다.
    Use conference room.
  • 회의실을 잡다.
    Hold conference room.
  • 회의실을 확보하다.
    Secure conference room.
  • 회의실로 들어가다.
    Enter the conference room.
  • 회의실에 모이다.
    Gather in the conference room.
  • 회의실에서 기다리다.
    Wait in the conference room.
  • 우리는 신제품 개발에 대한 회의를 마치고 회의실을 나왔다.
    We left the conference room after a meeting on the development of new products.
  • 오후에는 본사 회의실에서 신기술과 관련된 세미나가 열릴 예정이다.
    In the afternoon, a seminar on new technology will be held in the conference room of the headquarters.
  • 회의실에서는 벌써 세 시간째 마케팅 전략에 대한 회의가 계속되고 있다.
    The conference room has already been in session for three hours on marketing strategies.
  • 박 대리, 삼십 분쯤 뒤에 회의를 해야 할 것 같아.
    Assistant manager park, i think we'll have a meeting in about half an hour.
    그럼 제가 빈 회의실이 있는지 알아보고 잡아 놓도록 하겠습니다.
    Then i'll see if there's an empty conference room and i'll set it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의실 (회ː의실) 회의실 (훼ː이실)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 회의실 (會議室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)