🌟 회의실 (會議室)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회의실 (
회ː의실
) • 회의실 (훼ː이실
)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học Sinh hoạt công sở
🗣️ 회의실 (會議室) @ Ví dụ cụ thể
- 회의에 늦게 들어온 김 부장은 회의실 책상 끝에 착석했다. [착석하다 (着席하다)]
- 회의실 안은 누구도 말이 없는 가운데 침묵에 휘감겨 있었다. [휘감기다]
- 회의에 늦을까 봐 서둘러 달려온 나는 일단 회의실 의자에 앉아 땀이 식기를 기다렸다. [식다]
- 회의실 탁자 밑에서 도청기가 발견됐습니다. [도청기 (盜聽機)]
- 중요한 결정을 앞두고 회의실 내에는 옆 사람의 숨소리가 들릴 정도로 긴장미가 돌았다. [긴장미 (緊張味)]
- 회의실 벽에 걸려 있는 벽시계를 보니 이미 세 시가 훨씬 지나 있었다. [벽시계 (壁時計)]
- 회의 참석자 명단을 미리 받아야 회의실 좌석 배정 작업을 할 수가 있다. [배정 (配定)]
- 사장이 회의실 안으로 들어오자 직원들은 일제히 머리를 숙여 공손히 인사했다. [머리]
- 방금 어떤 꼬마가 회의실 문을 방긋 열어 보네? [방긋]
- 내가 문을 벙싯 열고 회의실로 들어갔지만 회의실 안에 있던 사람들은 모두 나를 쳐다봤다. [벙싯]
- 사람들의 열띤 토론으로 회의실 분위기가 한껏 격양이 되었다. [격양 (激揚)]
- 그 사원은 회의실에서 큰 소리가 나자 회의실 안을 문틈 사이로 기웃 들여다보았다. [기웃]
- 김 과장은 화를 주체하지 못하고 문을 밀치고 회의실 밖으로 나가 버렸다. [밀치다]
- 회의실 상석에 앉은 김 회장은 간부들의 보고를 가만히 듣고 있었다. [상석 (上席)]
- 남자는 회의실 문을 발칵 열고 들어와 김 대리를 찾았다. [발칵]
- 나는 사람들이 아부하는 꼴이 우스워 회의실 밖으로 나왔다. [우습다]
- 회의실 집기. [집기 (什器)]
🌷 ㅎㅇㅅ: Initial sound 회의실
-
ㅎㅇㅅ (
하얀색
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㅅ (
회의실
)
: 여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc. -
ㅎㅇㅅ (
형용사
)
: 사람이나 사물의 성질이나 상태를 나타내는 품사.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỪ: Từ loại thể hiện tính chất hay trạng thái của con người hay sự vật. -
ㅎㅇㅅ (
해인사
)
: 경상남도 가야산에 있는 절. 신라 시대에 세워졌으며, 팔만대장경 경판을 소장하고 있다.
Danh từ
🌏 HAEINSA; CHÙA HAEIN: Ngôi chùa ở núi Gaya thuộc tỉnh Gyeongsangnam. Được xây dựng vào thời Silla và đang lưu giữ bản kinh Bát Vạn Đại Tạng Kinh. -
ㅎㅇㅅ (
허영심
)
: 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미려는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM MUỐN, SỰ HƯ VINH: Lòng muốn tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá. -
ㅎㅇㅅ (
흡연석
)
: 담배를 피워도 되는 좌석.
Danh từ
🌏 GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá. -
ㅎㅇㅅ (
항의서
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN KIẾN NGHỊ: Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇㅅ (
흡연실
)
: 담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá. -
ㅎㅇㅅ (
해왕성
)
: 태양에서 여덟째로 가까운 행성.
Danh từ
🌏 HẢI VƯƠNG TINH, SAO HẢI VƯƠNG: Hành tinh thứ tám ở gần mặt trời. -
ㅎㅇㅅ (
활약상
)
: 활발히 활동하는 모습.
Danh từ
🌏 VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC: Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi. -
ㅎㅇㅅ (
한의사
)
: 우리나라 전통 의술로 치료하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ ĐÔNG Y, BÁC SĨ Y HỌC DÂN TỘC: Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅅ (
해안선
)
: 바다와 육지가 맞닿은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỜ BIỂN: Đường nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇㅅ (
해양성
)
: 바다가 가지는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HẢI DƯƠNG, TÍNH ĐẠI DƯƠNG, TÍNH CHẤT BIỂN: Tính chất đặc biệt mà biển có được. -
ㅎㅇㅅ (
효율성
)
: 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó. -
ㅎㅇㅅ (
휴양소
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ. -
ㅎㅇㅅ (
확인서
)
: 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy. -
ㅎㅇㅅ (
활엽수
)
: 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông... -
ㅎㅇㅅ (
혼인식
)
: 부부가 됨을 약속하는 의식.
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ KẾT HÔN: Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng. -
ㅎㅇㅅ (
환영사
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO MỪNG: Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97)