🌟 딸랑이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸랑이다 (
딸랑이다
)
📚 Từ phái sinh: • 딸랑: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 침착하지…
🌷 ㄸㄹㅇㄷ: Initial sound 딸랑이다
-
ㄸㄹㅇㄷ (
따라오다
)
: 움직이는 것을 그대로 쫓아서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO SAU, BÁM ĐUÔI: Đuổi theo cái đang chuyển động. -
ㄸㄹㅇㄷ (
딸랑이다
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)