🌟 딸랑이다

Động từ  

1. 작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸랑이는 소리.
    The rattling sound.
  • 동전이 딸랑이다.
    The coin is rattling.
  • 종이 딸랑이다.
    It's a paper rattle.
  • 방울을 딸랑이다.
    Tinkle the bell.
  • 아이가 저금통을 흔들자 동전들이 딸랑였다.
    When the child shook the piggy bank, the coins rolled.
  • 고양이가 목에 달린 방울을 딸랑이며 다가왔다.
    The cat approached, clanging a bell around her neck.
여린말 달랑이다: 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은 물체가…

2. 침착하지 못하고 가볍게 행동하다.

2. LẬT ĐẬT, BỘP CHỘP, HẤP TẤP: Không điềm tĩnh và hành động một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸랑이는 성격.
    Ddalangie personality.
  • 딸랑이는 자세.
    The rattling position.
  • 딸랑이며 걷다.
    Walk with a rattle.
  • 태도가 딸랑이다.
    Attitude is rattling.
  • 행동이 딸랑이다.
    Behave like a rat.
  • 그는 딸랑이다가 발을 헛디뎌 넘어졌다.
    He tripped and fell.
  • 민수는 성격이 딸랑이는 편이라 했던 실수를 또 하곤 한다.
    Minsu makes the same mistake that he says he has a temper.
  • 지수는 딸랑여서 시험 문제를 제대로 읽지도 않고 답을 썼다.
    Ji-soo was a rattle, so she wrote the answer without reading the test questions properly.
여린말 달랑이다: 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., 작은 물체가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸랑이다 (딸랑이다)
📚 Từ phái sinh: 딸랑: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 침착하지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)