🌟 딸랑이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸랑이다 (
딸랑이다
)
📚 Từ phái sinh: • 딸랑: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 침착하지…
🌷 ㄸㄹㅇㄷ: Initial sound 딸랑이다
-
ㄸㄹㅇㄷ (
따라오다
)
: 움직이는 것을 그대로 쫓아서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO SAU, BÁM ĐUÔI: Đuổi theo cái đang chuyển động. -
ㄸㄹㅇㄷ (
딸랑이다
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132)