🌟 달싹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달싹거리다 (
달싹꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…
🌷 ㄷㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 달싹거리다
-
ㄷㅆㄱㄹㄷ (
들썽거리다
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo. -
ㄷㅆㄱㄹㄷ (
들썩거리다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㄱㄹㄷ (
달싹거리다
)
: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)