🌟 대용되다 (代用 되다)

Động từ  

1. 대신하여 다른 것이 쓰이다.

1. ĐƯỢC DÙNG THAY: Cái khác được dùng thay thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식품으로 대용되다.
    Substitute for food.
  • 다른 용도로 대용되다.
    Substitute for other purposes.
  • 임시로 대용되다.
    Be temporarily replaced.
  • 이 양산은 방수 기능이 있어 우산으로도 대용될 수 있다.
    This mass production has a waterproof function and can also be substituted for an umbrella.
  • 커피 찌꺼기에는 탈취 효과가 있어서 방향제로 대용되는 것이 가능하다.
    Coffee residues have a deodorant effect and can be substituted as an air freshener.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대용되다 (대ː용되다) 대용되다 (대ː용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대용(代用): 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88)