🌟 대용되다 (代用 되다)

Động từ  

1. 대신하여 다른 것이 쓰이다.

1. ĐƯỢC DÙNG THAY: Cái khác được dùng thay thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식품으로 대용되다.
    Substitute for food.
  • Google translate 다른 용도로 대용되다.
    Substitute for other purposes.
  • Google translate 임시로 대용되다.
    Be temporarily replaced.
  • Google translate 이 양산은 방수 기능이 있어 우산으로도 대용될 수 있다.
    This mass production has a waterproof function and can also be substituted for an umbrella.
  • Google translate 커피 찌꺼기에는 탈취 효과가 있어서 방향제로 대용되는 것이 가능하다.
    Coffee residues have a deodorant effect and can be substituted as an air freshener.

대용되다: be replaced; be substituted,だいようされる【代用される】。だいたいされる【代替される】,être utilisé à la place de quelque chose,reemplazarse,يستبدل,орлуулан хэрэглэгдэх, орлуулан ашиглагдах,được dùng thay,ถูกทดแทน, ถูกใช้แทน, ถูกแทน, ถูกแทนที่,diganti,заменяться,被代用,被替代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대용되다 (대ː용되다) 대용되다 (대ː용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대용(代用): 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)