🌟 협박 (脅迫)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협박 (
협빡
) • 협박이 (협빠기
) • 협박도 (협빡또
) • 협박만 (협빵만
)
📚 Từ phái sinh: • 협박하다(脅迫하다): 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Vấn đề môi trường
🗣️ 협박 (脅迫) @ Giải nghĩa
- 강도범 (強盜犯) : 폭행이나 협박 등 강제 수단으로 남의 재물을 빼앗는 죄를 저지른 사람.
- 강도 (強盜) : 폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.
🗣️ 협박 (脅迫) @ Ví dụ cụ thể
- 무지막지한 협박. [무지막지하다 (無知莫知하다)]
- 범인이 보복할 수 있다며 무지막지하게 협박을 하며 겁을 주었다더라. [무지막지하다 (無知莫知하다)]
- 필적 감정의 결과 이 협박 사건들은 모두 동일인의 소행인 것으로 밝혀졌다. [동일인 (同一人)]
- 역에 폭탄을 설치했다는 협박 전화가 잇따르자 당국은 방탄복을 착용한 군인과 경찰을 대거 투입했다. [방탄복 (防彈服)]
- 테러리스트의 협박. [테러리스트 (terrorist)]
- 테러리스트들은 자신들의 요구사항을 들어주지 않으면 건물을 파괴하겠다고 협박했다. [테러리스트 (terrorist)]
- 응, 어제 역에 시한폭탄을 설치해 두었다는 협박 전화가 왔었는데, 거짓말로 판명됐다는 기사야. [시한폭탄 (時限爆彈)]
- 너를 공갈 협박 및 사기죄로 체포한다. [수갑 (手匣)]
- 경찰은 발신자를 추적해 나에게 협박 전화를 건 범인을 체포했다. [발신자 (發信者)]
- 공갈과 협박. [공갈 (恐喝)]
- 경찰은 협박과 공갈을 일삼으며 사람들을 괴롭힌 폭력배를 붙잡았다. [공갈 (恐喝)]
- 만약 아이가 유괴되었다면 범인으로부터 협박 전화가 걸려 올 것이다. [유괴되다 (誘拐되다)]
- 소송장을 제출하기 위해서 법원으로 가던 친구는 피고로부터 협박 전화를 받았다. [소송장 (訴訟狀)]
- 은근한 협박. [은근하다 (慇懃하다)]
- 아버지께서 반대하면서 은근한 협박을 하시기에 못 나갔어. [은근하다 (慇懃하다)]
- 협박 편지. [편지 (便紙/片紙)]
🌷 ㅎㅂ: Initial sound 협박
-
ㅎㅂ (
햇빛
)
: 해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời. -
ㅎㅂ (
한복
)
: 한국의 전통 의복.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅂ (
한번
)
: 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅎㅂ (
후배
)
: 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực. -
ㅎㅂ (
행복
)
: 복되고 좋은 운수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc. -
ㅎㅂ (
해변
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂ (
홍보
)
: 널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó. -
ㅎㅂ (
학비
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. -
ㅎㅂ (
화분
)
: 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ. -
ㅎㅂ (
환불
)
: 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi. -
ㅎㅂ (
후보
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy. -
ㅎㅂ (
흥분
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó. -
ㅎㅂ (
해방
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂ (
회비
)
: 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội. -
ㅎㅂ (
흑백
)
: 검은색과 흰색.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng. -
ㅎㅂ (
햇볕
)
: 해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống. -
ㅎㅂ (
할부
)
: 돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần. -
ㅎㅂ (
후반
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂ (
확보
)
: 확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂ (
호박
)
: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn. -
ㅎㅂ (
회복
)
: 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)