🌟 협박 (脅迫)

  Danh từ  

1. 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함.

1. SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인의 협박.
    The criminal's threat.
  • 협박 전화.
    Threatened phone call.
  • 협박 편지.
    A threatening letter.
  • 협박을 당하다.
    Threatened.
  • 협박을 받다.
    Under threat.
  • 협박을 이기다.
    Win a threat.
  • 협박을 하다.
    Threatening.
  • 협박에 굴복하다.
    Yield to intimidation.
  • 그들은 우리에게 돈을 요구하는 협박 편지를 보냈다.
    They sent us a threatening letter asking for money.
  • 나는 그 협박에 굴복할 수밖에 없었다.
    I had no choice but to succumb to the threat.
  • 우리는 권총으로 협박을 당해 돈과 귀중품을 빼앗겼다.
    We were blackmailed with pistols and robbed of money and valuables.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협박 (협빡) 협박이 (협빠기) 협박도 (협빡또) 협박만 (협빵만)
📚 Từ phái sinh: 협박하다(脅迫하다): 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề môi trường  


🗣️ 협박 (脅迫) @ Giải nghĩa

🗣️ 협박 (脅迫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)