🌟 협박 (脅迫)

  Danh từ  

1. 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함.

1. SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인의 협박.
    The criminal's threat.
  • Google translate 협박 전화.
    Threatened phone call.
  • Google translate 협박 편지.
    A threatening letter.
  • Google translate 협박을 당하다.
    Threatened.
  • Google translate 협박을 받다.
    Under threat.
  • Google translate 협박을 이기다.
    Win a threat.
  • Google translate 협박을 하다.
    Threatening.
  • Google translate 협박에 굴복하다.
    Yield to intimidation.
  • Google translate 그들은 우리에게 돈을 요구하는 협박 편지를 보냈다.
    They sent us a threatening letter asking for money.
  • Google translate 나는 그 협박에 굴복할 수밖에 없었다.
    I had no choice but to succumb to the threat.
  • Google translate 우리는 권총으로 협박을 당해 돈과 귀중품을 빼앗겼다.
    We were blackmailed with pistols and robbed of money and valuables.

협박: threat; intimidation; blackmail,きょうはく【脅迫】,chantage, menace,amenaza, intimidación, chantaje,تهديد,сүрдүүлэг, заналхийлэл,sự đe dọa,การคุกคาม, การข่มขู่, การขู่เข็ญ,pengancaman,угроза,胁迫,逼迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협박 (협빡) 협박이 (협빠기) 협박도 (협빡또) 협박만 (협빵만)
📚 Từ phái sinh: 협박하다(脅迫하다): 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề môi trường  


🗣️ 협박 (脅迫) @ Giải nghĩa

🗣️ 협박 (脅迫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47)