🌟 양육 (養育)

  Danh từ  

1. 아이를 보살펴서 자라게 함.

1. SỰ DƯỠNG DỤC, SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ NUÔI NẤNG: Sự chăm sóc đứa bé và làm cho lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자녀 양육.
    Child rearing.
  • 양육의 부담.
    The burden of parenting.
  • 양육이 되다.
    Grow up.
  • 양육을 담당하다.
    Responsible for upbringing.
  • 양육을 맡기다.
    Entrust custody.
  • 양육을 받다.
    Receive upbringing.
  • 양육을 하다.
    Raise a child.
  • 부부는 어린 아들을 사랑으로 가르치며 양육을 했다.
    The couple raised their young son by teaching him with love.
  • 나와 남편은 맞벌이로 바빠서 아이 양육을 시어머니께 맡겼다.
    My husband and i were busy working together, so we left the child up to our mother-in-law.
  • 젊은 엄마와 아빠가 지혜로운 자녀 양육에 대한 강의를 듣고 있다.
    Young mothers and fathers are taking lectures on wise child rearing.
  • 보통 엄마가 아이의 양육을 담당하는 경우가 많아 보여.
    It looks like a mother is usually in charge of raising a child.
    응. 하지만 사실 아이는 엄마와 아빠 모두가 함께 길러야 한다고 생각해.
    Yes. but i actually think the child should be raised together by both mother and father.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양육 (양ː육) 양육이 (양ː유기) 양육도 (양ː육또) 양육만 (양ː융만)
📚 Từ phái sinh: 양육되다(養育되다): 아이가 보살핌을 받아서 자라게 되다. 양육하다(養育하다): 아이를 보살펴서 자라게 하다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Giáo dục  

🗣️ 양육 (養育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88)