🌟 양육 (養育)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양육 (
양ː육
) • 양육이 (양ː유기
) • 양육도 (양ː육또
) • 양육만 (양ː융만
)
📚 Từ phái sinh: • 양육되다(養育되다): 아이가 보살핌을 받아서 자라게 되다. • 양육하다(養育하다): 아이를 보살펴서 자라게 하다.
📚 thể loại: Hành vi sống Giáo dục
🗣️ 양육 (養育) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 그래서 양육 부담이 경감된 편이에요. [경감되다 (輕減되다)]
- 정부에서는 맞벌이 부부의 양육 부담을 줄이기 위해서 노력해야 한다. [부담 (負擔)]
- 부모의 양육 과정에서 형성되는 초자아는 가족과 사회의 전통을 습득하여 본연의 성적, 공격적 충동을 통제한다. [초자아 (超自我)]
- 결혼한 여성들의 직장 근로가 늘면서 자녀 양육 문제가 사회 문제로 부각되었다. [근로 (勤勞)]
- 현모의 양육. [현모 (賢母)]
- 부모의 양육 방식과 아이의 성격 사이에는 깊은 관련성이 있다. [관련성 (關聯性)]
- 양아버지의 양육. [양아버지 (養아버지)]
- 양어머니의 양육. [양어머니 (養어머니)]
- 양부의 양육. [양부 (養父)]
- 선생님, 어린이를 키우는 부모의 양육 태도가 중요한 이유가 무엇인가요? [굳다]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 양육
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88)