🌟 이조 (李朝)

Danh từ  

1. 이 씨가 세운 조선이라는 뜻으로, ‘조선’을 낮추어 이르는 말.

1. LEE-JO; TRIỀU LÝ: Cách gọi "Triều Tiên" theo họ của vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이조 시대.
    The ezo era.
  • 이조 왕실.
    King ijo.
  • 이조의 계보.
    The genealogy of the yi dynasty.
  • 새로 건국된 이조는 고려와 달리 유교를 국교로 삼았다.
    Unlike goryeo, the newly founded yi dynasty made confucianism a state religion.
  • 고려가 망하고 조선이 건국되면서 이조 시대가 시작되었다.
    The yi dynasty era began with the fall of goryeo and the founding of joseon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이조 (이ː조)

🗣️ 이조 (李朝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8)