🌟 도강 (盜講)

Danh từ  

1. 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.

1. SỰ NGHE KÉ BÀI GIẢNG, SỰ HỌC CHÙA: Nghe lén mà không đăng kí môn học ở đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도강 인원.
    Wading personnel.
  • 도강 적발.
    Daoist detection.
  • 도강이 걸리다.
    To wagons.
  • 도강을 잡다.
    Catch the wading.
  • 도강을 하다.
    Wading.
  • 학비가 없는 지수는 도강을 하다가 걸렸다.
    The index without tuition was caught while wading.
  • 우리 학원에서는 불시에 수강증 검사를 해서 도강을 적발한다.
    In our academy, we randomly test our pass and detect wading.
  • 김 교수의 강의는 매우 유명해서 외부인들이 도강을 하기도 한다.
    Professor kim's lectures are so famous that outsiders sometimes wagons.
  • 민희가 도강을 하다가 걸렸대.
    Min-hee got caught while wading.
    정말? 난 민희가 정식으로 수강 신청해서 수업 듣는 줄 알았는데.
    Really? i thought min-hee was taking the class because she officially signed up for it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도강 (도강)
📚 Từ phái sinh: 도강하다(盜講하다): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)