🌟 실속 (實 속)

  Danh từ  

1. 군더더기 없이 실제로 핵심이 되는 내용.

1. THỰC CHẤT: Nội dung trở thành trọng tâm trên thực tế chứ không vô dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대단한 실속.
    Great substance.
  • 실속이 없다.
    No substance.
  • 실속이 있다.
    There is substance.
  • 실속을 갖추다.
    Full substance.
  • 실속을 찾다.
    Find substance.
  • 김 씨의 글은 따져 보면 겉만 화려했지 실속이 없었다.
    Kim's writing was ostentatious, but without substance.
  • 형은 내가 오랫동안 고민했던 문제에 대해 실속 있는 조언을 해 주었다.
    My brother gave me substantial advice on the problem i had long agonized over.

  • What I wanted was a short but substantial report.

    I'm sorry, sir. I'll just organize the key points and post the report again.

2. 겉으로 드러나지 않는 실제의 이익.

2. LỢI ÍCH THỰC: Lợi ích thực tế không bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실속이 없다.
    No substance.
  • 실속이 있다.
    There is substance.
  • 실속을 기하다.
    Seek substance.
  • 실속을 다지다.
    Reinforce substance.
  • 실속을 차리다.
    Set up substance.
  • 실속을 추구하다.
    Pursue substance.
  • 실속을 채우다.
    Fill in the substance.
  • 승규는 앞에서는 선심을 쓰는 척하면서 뒤로는 제 실속만 차린다.
    Seung-gyu pretends to be good-hearted in front of him, but only sets his substance in the back.
  • 김 사장은 계열사를 몇 개를 정리해 회사 경영에 있어 실속을 추구하기로 했다.
    Kim decided to organize several affiliates and pursue substance in the management of the company.
  • 바보처럼 굴지 말고 네 실속도 좀 챙겨.
    Don't be silly and take care of your substance.
    사람들에게 베풀다 보면 언젠가는 내게도 이익이 따르겠지.
    If i give it to people, it'll pay me some day.
Từ đồng nghĩa 내실(內實): 안에 담겨 있는 가치나 충실성.

3. 실제로 품고 있는 마음.

3. THỰC TÂM: Tình cảm đang chất chứa một cách thực tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실속을 감추다.
    Conceal one's substance.
  • 실속을 드러내다.
    Revealing substance.
  • 실속을 떠보다.
    To sound out the substance.
  • 실속을 보이다.
    Show substance.
  • 실속을 이야기하다.
    Tell the truth.
  • 민준이는 성난 체했지만 실속은 그렇지 않았다.
    Min-jun pretended to be angry, but the substance wasn't.
  • 나는 언니의 실속을 떠보려고 했으나 좀처럼 제 마음을 털어놓지 않았다.
    I tried to get a glimpse of my sister's substance, but i could hardly speak my mind.
  • 여자 친구랑 얘기는 잘 했어?
    Did you have a good conversation with your girlfriend?
    아니. 마음속에 뭔가 있는 것 같은데 실속을 드러내지 않더라.
    No. i think there's something in my mind, but it doesn't reveal the truth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실속 (실쏙) 실속이 (실쏘기) 실속도 (실쏙또) 실속만 (실쏭만)


🗣️ 실속 (實 속) @ Giải nghĩa

🗣️ 실속 (實 속) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)