🌟 지구력 (持久力)

  Danh từ  

1. 오랫동안 버티며 견디는 힘.

1. SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 지구력.
    Strong endurance.
  • 지구력이 모자라다.
    Lack of endurance.
  • 지구력이 있다.
    There's endurance.
  • 지구력이 향상되다.
    Increases endurance.
  • 지구력을 강화하다.
    Strengthen endurance.
  • 지구력을 기르다.
    Grow endurance.
  • 지구력이 강한 승규는 마라톤 선수로 제격이였다.
    Strong endurance seung-gyu was the perfect marathon runner.
  • 지수는 지구력이 없어 자리에 오래 앉아 있지를 못했다.
    Jisoo was so weak that she couldn't sit for long.
  • 저 선수는 훈련을 오래 버티지 못해요.
    He doesn't last long in training.
    지구력이 부족해서 그런 것 같군요.
    I think it's because of lack of endurance.
Từ tham khảo 순발력(瞬發力): 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘., 어떤 일이 생겼을 때 순간적…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구력 (지구력) 지구력이 (지구려기) 지구력도 (지구력또) 지구력만 (지구령만)
📚 thể loại: Năng lực   Thể thao  

🗣️ 지구력 (持久力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cảm ơn (8)