🌟 지구력 (持久力)

  Danh từ  

1. 오랫동안 버티며 견디는 힘.

1. SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 지구력.
    Strong endurance.
  • Google translate 지구력이 모자라다.
    Lack of endurance.
  • Google translate 지구력이 있다.
    There's endurance.
  • Google translate 지구력이 향상되다.
    Increases endurance.
  • Google translate 지구력을 강화하다.
    Strengthen endurance.
  • Google translate 지구력을 기르다.
    Grow endurance.
  • Google translate 지구력이 강한 승규는 마라톤 선수로 제격이였다.
    Strong endurance seung-gyu was the perfect marathon runner.
  • Google translate 지수는 지구력이 없어 자리에 오래 앉아 있지를 못했다.
    Jisoo was so weak that she couldn't sit for long.
  • Google translate 저 선수는 훈련을 오래 버티지 못해요.
    He doesn't last long in training.
    Google translate 지구력이 부족해서 그런 것 같군요.
    I think it's because of lack of endurance.
Từ tham khảo 순발력(瞬發力): 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘., 어떤 일이 생겼을 때 순간적…

지구력: endurance,じきゅうりょく【持久力】,infatigabilité, endurance,resistencia,قوة الاحتمال,тэсвэр, тэвчээр,sức dẻo dai, sự kiên trì nhẫn nại,สมรรถภาพคงทน, สมรรถภาพทนทาน,stamina, daya tahan,выносливость; стойкость,持久力,耐力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구력 (지구력) 지구력이 (지구려기) 지구력도 (지구력또) 지구력만 (지구령만)
📚 thể loại: Năng lực   Thể thao  

🗣️ 지구력 (持久力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)