🌟 조카

☆☆☆   Danh từ  

1. 형제자매가 낳은 자식.

1. CHÁU: Con cái do anh chị em ruột sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어린 조카.
    A young nephew.
  • 조카가 생기다.
    Have a nephew.
  • 조카가 있다.
    I have a nephew.
  • 조카가 자라다.
    My nephew grows up.
  • 조카를 돌보다.
    Take care of one's nephew.
  • 나는 결혼한 형이 둘이나 있어서 조카가 많다.
    I have two married brothers, so i have many nephews.
  • 얼마 전에 동생이 아들을 낳아서 귀여운 조카가 생겼다.
    Not long ago my brother gave birth to a son, so i had a cute nephew.
  • 우리 조카, 못 본 사이에 많이 컸구나.
    My nephew, you've grown a lot since you've never seen him.
    이모, 보고 싶었어요.
    Auntie, i missed you.
Từ tham khảo 조카딸: 형제자매가 낳은 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조카 (조카)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 조카 @ Giải nghĩa

🗣️ 조카 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149)