🌟 홀짝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝하다 (
홀짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 조…
🌷 ㅎㅉㅎㄷ: Initial sound 홀짝하다
-
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쪽하다
)
: → 홀쭉하다
Tính từ
🌏 -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쭉하다
)
: 길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài. -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường. -
ㅎㅉㅎㄷ (
히쭉하다
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười một lần vì thích. -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀짝하다
)
: 적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)