🌟 홀짝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝하다 (
홀짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 조…
🌷 ㅎㅉㅎㄷ: Initial sound 홀짝하다
-
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쪽하다
)
: → 홀쭉하다
Tính từ
🌏 -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쭉하다
)
: 길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài. -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường. -
ㅎㅉㅎㄷ (
히쭉하다
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười một lần vì thích. -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀짝하다
)
: 적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81)