🌟 등재 (登載)

  Danh từ  

1. 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올림.

1. SỰ GHI CHÉP: Ghi tên hay nội dung nào đó vào sổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주소 등재.
    Address entry.
  • 족보 등재.
    Registered in the genealogy.
  • 호적 등재.
    Registered family register.
  • 정확한 등재.
    An accurate listing.
  • 확실한 등재.
    Confident entry.
  • 등재 유산.
    Registered heritage.
  • 등재의 순서.
    Order of registration.
  • 등재가 필요하다.
    Registration is required.
  • 등재를 취소하다.
    Cancel registration.
  • 우편물을 받기 위해서는 이 명부에 주소 등재를 먼저 해야 한다.
    In order to receive mail, address must be registered in this register first.
  • 전화번호부에 있는 등재 번호를 확인하였으나 찾을 수 없었다.
    I checked the registration number in the telephone directory but could not find it.
  • 이 장부에서 등재 번호는 무엇을 의미하는지요?
    What does the registration number mean in this book?
    이 모임에 가입한 순서입니다.
    The order in which you joined this meeting.

2. 글이나 어떤 내용을 잡지나 책에 실음.

2. SỰ ĐANG TẢI: Đăng bài viết hay nội dung nào đó lên tạp chí hay sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사전 등재.
    Pre-registration.
  • 논문 등재.
    Enlisted in a dissertation.
  • 등재 내용.
    Enlisted.
  • 등재가 확정되다.
    The registration is confirmed.
  • 등재를 결정하다.
    Decide to register.
  • 등재에 찬성하다.
    Agree with the listing.
  • 이번에 쓴 논문은 등재 결정이 어렵게 이루어졌다.
    The decision to register this paper was difficult.
  • 새로운 단어의 사전 등재는 쉽게 결정되지 않는다.
    The preregistration of new words is not easily determined.
  • 학술지에 논문 등재가 결정되었다면서요?
    I hear you've decided to publish your thesis in the journal.
    네. 심사가 조금 오래 걸려 걱정했는데, 다행히 통과했어요.
    Yeah. i was worried that the screening took a while, but fortunately i passed.
Từ tham khảo 게재(揭載): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등재 (등재)
📚 Từ phái sinh: 등재되다(登載되다): 이름이나 어떤 내용이 장부에 적혀 올려지다., 글이나 어떤 내용이 … 등재하다(登載하다): 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올리다., 글이나 어떤 내용을 잡…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155)