🌟 봐-

1. (봐, 봐서, 봤다)→ 보다 3

1.



📚 Variant: 봐서 봤다

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226)