🌟 펄럭이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭이다 (
펄러기다
) • 펄럭이는 (펄러기는
) • 펄럭이어 (펄러기어
) 펄럭여 (펄러겨
) • 펄럭이니 (펄러기니
) • 펄럭입니다 (펄러김니다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 펄럭이다 @ Ví dụ cụ thể
- 나불나불 펄럭이다. [나불나불]
- 망토를 펄럭이다. [망토 (manteau)]
- 만장이 펄럭이다. [만장 (輓章/挽章)]
- 너풀너풀 펄럭이다. [너풀너풀]
- 치맛자락을 펄럭이다. [치맛자락]
- 바람에 펄럭이다. [바람]
- 휘청휘청 펄럭이다. [휘청휘청]
- 돛이 펄럭이다. [돛]
- 깃발이 펄럭이다. [깃발 (旗발)]
- 기가 펄럭이다. [기 (旗)]
- 나팔바지가 펄럭이다. [나팔바지 (喇叭바지)]
- 국기가 펄럭이다. [국기 (國旗)]
- 조기가 펄럭이다. [조기 (弔旗)]
- 조기가 펄럭이다. [조기 (弔旗)]
🌷 ㅍㄹㅇㄷ: Initial sound 펄럭이다
-
ㅍㄹㅇㄷ (
펄럭이다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 PHẦN PHẬT: Vải rộng và to lay động nhanh và mạnh liên tục trước gió. Hoặc bị làm cho như vậy. -
ㅍㄹㅇㄷ (
퍼레이드
)
: 축제나 축하 등으로 많은 사람이 거리를 화려하게 줄지어 가는 일. 또는 그런 사람들의 줄.
Danh từ
🌏 CUỘC DIỄU HÀNH, ĐOÀN NGƯỜI DIỄU HÀNH: Việc nhiều người xếp hàng đi, làm rực rỡ đường phố, trong lễ hội hay lễ chào mừng. Hoặc hàng người đi như vậy. -
ㅍㄹㅇㄷ (
프라이드
)
: 자신의 가치나 능력, 소유물, 행동 등에 대한 만족에서 오는 자존심.
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ HÀO: Lòng tự tôn xuất phát từ sự thỏa mãn về hành động, vật sở hữu, năng lực hay giá trị của bản thân. -
ㅍㄹㅇㄷ (
팔랑이다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.
• Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20)