🌾 End: 원
☆ CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 25 ☆☆☆ SƠ CẤP : 15 NONE : 158 ALL : 231
•
놀이공원
(놀이 公園)
:
구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.
•
연구원
(硏究院)
:
특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt.
•
만원
(滿員)
:
어떤 공간 안에 사람이 들어갈 수 있는 만큼 가득 들어참.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẬT KÍN CHỖ, SỰ HẾT CHỖ: Việc người đã vào kín không gian nhất định nào đó có thể vào.
•
원
(圓)
:
둥근 모양이나 형태.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình thái hay hình dạng tròn.
•
법원
(法院)
:
재판을 하는 국가 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 TÒA ÁN: Cơ quan nhà nước làm công việc xét xử.
•
지원
(志願)
:
어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÝ THAM GIA: Sự muốn được giao công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.
•
소원
(所願)
:
어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯỚC MƠ, SỰ CẦU MONG, MƠ ƯỚC, NGUYỆN VỌNG: Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều mong ước như vậy.
•
안내원
(案內員)
:
안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.
•
-원
(院)
:
‘공공 기관’ 또는 ‘공공 단체’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VIỆN: Hậu tố chỉ 'cơ quan công cộng' hay 'đoàn thể công cộng'.
•
차원
(次元)
:
사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó.
•
자원
(資源)
:
광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 원료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN: Những thứ được sử dụng vào sản xuất kinh tế và cuộc sống con người như khoáng sản,thủy sản.
•
연구원
(硏究員)
:
전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn.
•
영원
(永遠)
:
어떤 현상이나 모양 등이 끝없이 이어짐. 또는 언제까지나 변하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VĨNH VIỄN: Việc hiện tượng hay hình ảnh nào đó được tiếp nối không ngừng. Hoặc việc không thay đổi dù đến bất cứ khi nào.
•
기원
(紀元)
:
역사에서 연대를 세는 시작점이 되는 해.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGUYÊN: Năm khởi điểm tính niên đại trong lịch sử.
•
-원
(員)
:
'그 일에 종사하는 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VIÊN: Hậu tố thêm nghĩa 'người theo việc đó'.
•
미장원
(美粧院)
:
머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách.
•
상담원
(相談員)
:
어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề nghe về vấn đề nào đó và cho lời khuyên.
•
지원
(支援)
:
물질이나 행동으로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ: Sự giúp đỡ bằng vật chất hay hành động.
•
응원
(應援)
:
운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하면서 선수들을 격려하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỔ VŨ: Việc ca hát hoặc vỗ tay... khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao….
•
인원
(人員)
:
모임이나 단체를 이루고 있는 사람들. 또는 그 사람들의 수.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NGƯỜI, THÀNH VIÊN: Những người tạo thành nhóm hay đoàn thể. Hoặc số những người đó.
•
승무원
(乘務員)
:
비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾP VIÊN: Người đảm nhận công việc về hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.
•
전원
(電源)
:
전기 콘센트 등과 같이 기계 등에 전류가 오는 원천.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN NGUỒN, NGUỒN: Nguồn mà dòng điện chạy vào máy móc như ổ cắm điện.
•
점원
(店員)
:
상점에서 돈을 받고 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CỬA HÀNG, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người nhận tiền và làm việc ở cửa hàng.
•
정원
(定員)
:
일정한 규정에 따라 정해진 사람의 수.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NGƯỜI QUY ĐỊNH: Số người được định ra theo quy định nhất định.
•
전원
(全員)
:
소속된 사람들의 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ THÀNH VIÊN: Toàn bộ tất cả những người trực thuộc.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4)