🌷 Initial sound: ㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 14
•
다듬다
:
사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được.
•
디디다
:
발을 올려놓고 서다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN: Để chân lên và đứng.
•
뒤덮다
:
빈 곳이 없게 모두 덮다.
☆
Động từ
🌏 TRÙM KÍN, PHỦ KÍN, BAO BỌC KÍN: Che phủ hết không còn chỗ trống.
•
더듬다
:
무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다.
☆
Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
•
덩달다
:
사정을 잘 알지 못하면서 남이 하는 대로 따라서 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM THEO MÙ QUÁNG: Không hiểu rõ được tình hình đồng thời làm theo y như người khác làm.
•
더디다
:
속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó.
•
대들다
:
윗사람에게 맞서서 의견을 강하게 내세우거나 반항하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ TREO, ĐỐP LẠI, HỖN XƯỢC: Đối đầu với người trên nên phản kháng hay đưa ra ý kiến mạnh mẽ.
•
뒤돌다
:
뒤로 돌다.
Động từ
🌏 QUAY RA SAU: Quay ra đằng sau.
•
되돌다
:
향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới.
•
디딤돌
:
발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Danh từ
🌏 DIDIMDOL, BẬC THANG: Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được.
•
딩동댕
:
종이나 실로폰 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 BENG BENG: Âm thanh mà chuông hay đàn xilophon vang lên.
•
덜되다
:
말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẠT, CHƯA ĐƯỢC, CHƯA CHÍN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường.
•
덧대다
:
무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.
Động từ
🌏 ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó.
•
단두대
(斷頭臺)
:
죄인의 목을 자르기 위하여 만든 대.
Danh từ
🌏 ĐOẠN ĐẦU ĐÀI: Bệ làm để chặt đầu tội phạm.
• Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78)