🌷 Initial sound: ㄷㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 26 ALL : 27

담백하다 (淡白 하다) : 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.

동봉하다 (同封 하다) : 봉투나 상자 안에 주된 물건 외에 다른 것을 함께 넣거나 싸서 막다. Động từ
🌏 ĐÍNH KÈM, KÈM THEO: Để thêm cái khác vào món đồ chính trong phong bì hay hộp rồi gói và niêm phong dán kín.

독백하다 (獨白 하다) : 혼자서 중얼거리다. Động từ
🌏 NÓI MỘT MÌNH, ĐỘC THOẠI: Lẩm bẩm một mình.

다분하다 (多分 하다) : 경향이나 가능성이 많다. Tính từ
🌏 ĐA PHẦN, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Nhiều khả năng hoặc khuynh hướng.

대비하다 (對比 하다) : 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교하다. Động từ
🌏 ĐỐI SÁNH, SO SÁNH: So sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ.

대부하다 (貸付 하다) : 이자와 기한을 정하고 돈을 빌려주다. Động từ
🌏 CHO VAY: Định ra lãi suất và kì hạn rồi cho mượn tiền.

답보하다 (踏步 하다) : 상태가 더 나아가지 못하고 계속 그 자리에 있다. Động từ
🌏 GIẪM CHÂN TẠI CHỖ, DỪNG LẠI Ở MỨC: Trạng thái không tiến triển hơn được mà liên tục ở vị trí đó.

다복하다 (多福 하다) : 복이 많다. Tính từ
🌏 ĐA PHÚC: Nhiều phúc.

돌변하다 (突變 하다) : 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변하다. Động từ
🌏 ĐỘT BIẾN: Việc hay tình huống nào đó biến đổi đột ngột theo hướng không ngờ tới.

답방하다 (答訪 하다) : 다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문하다. Động từ
🌏 THĂM VIẾNG ĐÁP LỄ: Thăm hỏi đáp lễ đối với việc viếng thăm của người khác.

데뷔하다 (début 하다) : 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장하다. Động từ
🌏 KHỞI NGHIỆP: Lần đầu tiên xuất hiện trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như văn đàn hay giới văn nghệ.

대별하다 (大別 하다) : 크게 몇 가지로 나누다. Động từ
🌏 PHÂN CHIA: Phân chia thành mấy loại lớn.

단발하다 (斷髮 하다) : 머리카락을 짧게 깎거나 자르다. Động từ
🌏 CẮT TÓC NGẮN: Cắt hoặc tỉa tóc cho ngắn.

담보하다 (擔保 하다) : 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것을 내놓다. Động từ
🌏 THẾ CHẤP, GÁN NỢ: Đưa ra cái có thể thay thế cho món nợ trong trường hợp không trả món nợ đó.

등분하다 (等分 하다) : 분량을 똑같이 나누다. Động từ
🌏 CHIA ĐỀU: Chia ra các lượng bằng nhau.

대비하다 (對備 하다) : 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비하다. Động từ
🌏 ĐỐI PHÓ, PHÒNG BỊ: Chuẩn bị trước để đối phó với tình huống khó khăn có thể xảy ra sắp tới.

답변하다 (答辯 하다) : 질문에 대하여 대답하다. Động từ
🌏 TRẢ LỜI: Trả lời câu hỏi.

도박하다 (賭博 하다) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다. Động từ
🌏 ĐÁNH BẠC: Đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...

도발하다 (挑發 하다) : 상대를 자극해 어떤 일이 일어나게 하다. Động từ
🌏 KHIÊU KHÍCH, KÍCH ĐỘNG: Chọc tức đối phương, làm cho việc gì đó xảy ra.

돌발하다 (突發 하다) : 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나다. Động từ
🌏 ĐỘT PHÁT: Việc không ngờ tới đột ngột xảy ra.

대변하다 (代辯 하다) : 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하다. Động từ
🌏 NÓI THAY, ĐẠI DIỆN PHÁT NGÔN: Nói lên ý kiến hay lập trường thay cho tập thể hay cá nhân nào đó.

도배하다 (塗褙 하다) : 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이다. Động từ
🌏 DÁN TƯỜNG: Dán giấy có màu sắc và hoa văn lên tường hoặc trần nhà.

동반하다 (同伴 하다) : 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 하다. Động từ
🌏 ĐỒNG HÀNH, ĐI CÙNG: Cùng đi đâu đó hoặc cùng làm việc gì đó.

대범하다 (大汎/大泛 하다) : 작은 일에 신경을 쓰지 않고 너그럽고 여유가 있다. Tính từ
🌏 KHOÁNG ĐẠT, RỘNG LƯỢNG: Không bận tâm đến chuyện nhỏ nhặt mà rộng rãi và thoải mái.

답배하다 (答拜 하다) : 절을 받고 그에 대한 답으로 절을 하다. Động từ
🌏 CÚI LẠY ĐÁP LỄ: Cúi lạy đáp lại việc đã nhận lễ lạy.

당부하다 (當付 하다) : 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁하다. Động từ
🌏 YÊU CẦU: Nhờ một cách mạnh mẽ bằng lời việc nhất định sẽ làm cho.

등반하다 (登攀 하다) : 높은 산을 오르다. Động từ
🌏 LEO NÚI: Lên núi cao.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Xin lỗi (7)