🌷 Initial sound: ㅁㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 26 ALL : 30
•
무료하다
(無聊 하다)
:
흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.
•
막론하다
(莫論 하다)
:
이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia.
•
명료하다
(明瞭 하다)
:
분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng.
•
맹렬하다
(猛烈 하다)
:
기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
•
무례하다
(無禮 하다)
:
말이나 행동에 예의가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ LỄ: Không lịch sự trong lời nói hay hành động.
•
망라하다
(網羅 하다)
:
일정한 범위 안에 있는 것들을 빠짐없이 모두 포함하다.
Động từ
🌏 BAO GỒM HẾT THẢY: Bao gồm tất cả những thứ có trong phạm vi nhất định mà không bỏ sót thứ gì cả.
•
목례하다
(目禮 하다)
:
눈짓으로 가볍게 인사를 하다.
Động từ
🌏 CHÀO BẰNG ÁNH MẮT: Chào một cách nhẹ nhàng bằng mắt.
•
매료하다
(魅了 하다)
:
몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다.
Động từ
🌏 MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ: Lôi cuốn và hớp hồn.
•
모략하다
(謀略 하다)
:
남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸미다.
Động từ
🌏 LẬP MƯU, LẬP KẾ: Dùng kế hoặc giở trò dối trá để làm hại người khác.
•
미력하다
(微力 하다)
:
(겸손하게 이르는 말로) 자신의 힘이나 능력이 작고 보잘것없다.
Tính từ
🌏 SỨC MỌN, TÀI MỌN: (cách nói khiêm tốn) Sức lực hay năng lực của bản thân ít ỏi và chẳng đáng gì.
•
머리하다
:
미용실 등에서 머리를 예쁘게 손질하다.
Động từ
🌏 LÀM TÓC: Làm đẹp cho tóc ở tiệm làm tóc….
•
물렁하다
:
부드럽고 무르다.
Tính từ
🌏 MỀM NHŨN: Mềm và nhũn.
•
무력하다
(無力 하다)
:
힘이 약하거나 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC LỰC, BẤT LỰC: Yếu hoặc không có sức.
•
무리하다
(無理 하다)
:
상식에서 벗어나게 정도가 지나치다.
Tính từ
🌏 VÔ LÍ: Quá mức vượt khỏi mức độ thông thường.
•
몽롱하다
(朦朧 하다)
:
뚜렷하게 보이지 않고 희미하다.
Tính từ
🌏 MỜ ẢO, HUYỀN ẢO: Mờ và không thấy rõ.
•
말랑하다
:
보들보들하여 연하고 부드럽다.
Tính từ
🌏 MỀM MỀM: Mềm mại và êm ái vì mềm.
•
멀리하다
:
무엇을 거리가 많이 떨어지게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ CÁCH XA, CÁCH LY, ĐỂ RA XA: Làm cho cái gì đó có cự li cách biệt nhiều.
•
명령하다
(命令 하다)
:
윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시키거나 지시하다.
Động từ
🌏 RA LỆNH, HẠ LỆNH: Người trên sai khiến hay chỉ thị người dưới.
•
무리하다
(無理 하다)
:
정도가 지나쳐서 적당한 범위에서 벗어나다.
Động từ
🌏 QUÁ MỨC: Quá mức nên vượt khỏi phạm vi thích hợp.
•
몰락하다
(沒落 하다)
:
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없어지다.
Động từ
🌏 SUY SỤP, SUY YẾU: Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.
•
무량하다
(無量 하다)
:
헤아릴 수 없이 많다.
Tính từ
🌏 VÔ VÀNG, VÔ TẬN: Nhiều một cách không thể đếm được.
•
만료하다
(滿了 하다)
:
정해진 기한이 다 차서 끝나다.
Động từ
🌏 MÃN HẠN, KẾT THÚC: Thời hạn được định ra đã đến nên kết thúc.
•
미려하다
(美麗 하다)
:
아름답고 보기에 매우 좋다.
Tính từ
🌏 MĨ LỆ, XINH ĐẸP: Xinh xắn và trông rất đẹp mắt.
•
마련하다
:
어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖추다.
Động từ
🌏 CHUẨN BỊ: Chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó.
•
매립하다
(埋立 하다)
:
낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메우다.
Động từ
🌏 SAN LẤP, LẤP: Lấp biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đất hay đá...
•
문란하다
(紊亂 하다)
:
도덕이나 질서가 제대로 지켜지지 않아 어지럽다.
Tính từ
🌏 HỖN LOẠN, LỘN XỘN, RỐI REN: Lộn xộn do không giữ được đúng mức đạo đức hay trật tự.
•
명랑하다
(明朗 하다)
:
유쾌하고 활발하다.
Tính từ
🌏 HỚN HỞ, VUI TƯƠI: Hoạt bát và vui vẻ.
•
미련하다
:
터무니없는 고집을 부릴 정도로 행동이나 생각이 어리석고 둔하다.
Tính từ
🌏 KHỜ DẠI, NGỚ NGẨN: Hành động hay suy nghĩ khờ khạo và ngốc đến độ cố chấp vớ vẩn.
•
만류하다
(挽留 하다)
:
어떤 일을 하지 못하게 붙잡고 말리다.
Động từ
🌏 CAN GIÁN, CAN NGĂN: Túm giữ và can ngăn khiến cho không làm được việc nào đó.
•
맹랑하다
(孟浪 하다)
:
하는 짓이 만만히 볼 수 없을 만큼 똘똘하고 깜찍하다.
Tính từ
🌏 KHÔN KHÉO: Hành động rất khôn khéo và tinh ranh đến mức khó có thể nhìn thấy.
• Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13)