🌷 Initial sound: ㅇㅇㅈ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 38 ALL : 49

이용자 (利用者) : 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó.

이웃집 : 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện.

영양제 (營養劑) : 부족한 영양을 보충하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu.

예외적 (例外的) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường.

예외적 (例外的) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường.

인위적 (人爲的) : 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것. Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người.

용의자 (容疑者) : 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội.

우울증 (憂鬱症) : 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí.

의욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

의욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

인위적 (人爲的) : 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.

억압적 (抑壓的) : 자유롭게 행동하지 못하도록 억누르는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÁP BỨC, CÓ TÍNH CƯỠNG BỨC: Đè nén làm cho không hành động một cách tự do được.

언어적 (言語的) : 말이나 글에 관한 것. 또는 말이나 글로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGÔN NGỮ: Cái liên quan đến lời nói hay văn viết. Hoặc cái tạo ra từ lời nói hay văn viết.

언어적 (言語的) : 말이나 글에 관한. 또는 말이나 글로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGÔN NGỮ: Liên quan đến lời nói hay bài viết. Hoặc thể hiện qua lời nói hay bài viết.

여의주 (如意珠) : 무엇이든 원하는 대로 이루어 준다고 하는, 용이 물고 있는 구슬. Danh từ
🌏 VIÊN NGỌC NHƯ Ý, VIÊN NGỌC THẦN: Viên ngọc mà con rồng ngậm trong miệng giúp người ta đạt được mọi điều ước muốn.

은연중 (隱然中) : 의식하지 못하거나 알지 못하는 사이. Danh từ
🌏 TRONG VÒNG BÍ MẬT, ÂM THẦM, NGẦM: Giữa lúc không ý thức được hoặc không biết được.

일인자 (一人者) : 어떤 분야에서 가장 뛰어난 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐẦU NGÀNH: Người nổi trội nhất trong lĩnh vực nào đó.

얼음장 (얼음 張) : 넓게 퍼져 있는 얼음 조각. Danh từ
🌏 TẢNG BĂNG: Miếng băng trải rộng.

억압적 (抑壓的) : 자유롭게 행동하지 못하도록 억누르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ÁP BỨC, TÍNH CƯỠNG BỨC: Sự đè nén làm cho không thể hành động một cách tự do.

우연적 (偶然的) : 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGẪU NHIÊN, TÍNH CHẤT TÌNH CỜ: Việc làm thế nào đó xảy ra mà không có lí do thích hợp.

양옥집 (洋屋 집) : 서양식으로 지은 집. Danh từ
🌏 NHÀ KIỂU PHƯƠNG TÂY, NHÀ TÂY: Nhà được xây theo kiểu phương Tây.

음악제 (音樂祭) : 기념 행사나 축제 등에서 여는 음악회. 또는 일정한 때에 여는 대규모의 음악회. Danh từ
🌏 LỄ HỘI ÂM NHẠC: Buổi hòa nhạc được tổ chức ở sự kiện kỉ niệm hay lễ hội... Hoặc buổi hòa nhạc quy mô lớn được tổ chức vào thời điểm nhất định.

야영장 (野營場) : 천막을 치고 숙식할 수 있도록 만들어 놓은 장소. Danh từ
🌏 KHU CẮM TRẠI, KHU DỰNG LỀU TRẠI: Nơi được tạo ra để có thể dựng lều trại và ăn ngủ ở đó.

위압적 (威壓的) : 두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HÙ DỌA, TÍNH DỌA DẪM, TÍNH NẠT NỘ, TÍNH ĐE DỌA: Sự trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ làm cho cảm thấy sợ hãi.

위압적 (威壓的) : 두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÙ DỌA, MANG TÍNH DỌA DẪM: Trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ khiến cho cảm thấy sợ hãi.

에이즈 (AIDS) : 바이러스에 의해서 몸 안 세포의 면역 기능이 없어지는, 사망률이 매우 높은 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH AIDS, BỆNH SIDA: Căn bệnh truyền nhiễm có tỉ lệ tử vong rất cao, do virut làm cho các tế bào trong cơ thể mất khả năng miễn dịch.

우연적 (偶然的) : 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CỜ, MANG TÍNH NGẪU NHIÊN: Làm thế nào đó xảy ra mà không có lí do thích hợp.

유언장 (遺言狀) : 유언의 내용을 적은 글. Danh từ
🌏 TỜ DI CHÚC: Văn bản ghi lại nội dung di ngôn.

유원지 (遊園地) : 많은 사람들이 구경하거나 놀 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 곳. Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN VUI CHƠI GIẢI TRÍ: Nơi được trang bị nhiều tiện ích để nhiều người có thể tham quan hay vui chơi.

음악적 (音樂的) : 음악의 특성을 가지고 있거나 음악과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH ÂM NHẠC: Việc có đặc tính của âm nhạc hoặc có liên quan tới âm nhạc.

음악적 (音樂的) : 음악의 특성을 가지고 있거나 음악과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH ÂM NHẠC: Có đặc tính của âm nhạc hoặc có liên quan tới âm nhạc.

예약제 (豫約制) : 예약을 통해 주문이나 판매 등이 이루어지는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ ĐẶT TRƯỚC: Chế độ mà việc bán hay đặt hàng được thực hiện thông qua đặt trước.

인용절 (引用節) : 남의 말이나 글에서 따온 절. Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ DẪN: Mệnh đề dẫn từ lời nói hay bài viết của người khác.

예언자 (豫言者) : 미래의 일을 알거나 추측하여 말하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ TIÊN TRI: Người biết hoặc dự đoán và nói ra sự việc trong tương lai.

위원장 (委員長) : 위원들 가운데 최고 지위, 대표 책임자. Danh từ
🌏 ỦY VIÊN TRƯỞNG, CHỦ TỊCH, TRƯỞNG BAN: Địa vị cao nhất trong các ủy viên. Hoặc người chịu trách nhiệm đại diện.

위임장 (委任狀) : 어떤 일을 다른 사람에게 책임지도록 맡긴다는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 TỜ ỦY QUYỀN, GIẤY ỦY QUYỀN: Chứng từ có ghi nội dung giao trách nhiệm về một việc nào đó cho người khác.

이음줄 : 둘 사이를 이어 주는 줄. Danh từ
🌏 DÂY NỐI: Dây nối giữa hai cái.

오이지 : 오이를 소금물에 담가 절인 반찬. Danh từ
🌏 OIJI; DƯA CHUỘT NGÂM MUỐI: Món ăn được làm từ dưa chuột ngâm với nước muối.

일용직 (日傭職) : 하루 단위로 계약을 해서 그날그날 돈을 받는 일이나 직위. Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM CÔNG NHẬT, VIỆC LÀM CÔNG NHẬT, VIỆC LÀM CÔNG ĂN LƯƠNG THEO NGÀY: Nghề hay công việc hợp đồng theo đơn vị ngày và nhận tiền từng ngày, từng ngày đó.

임의적 (任意的) : 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÙY Ý, MANG TÍNH TÙY TIỆN: Làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.

영의정 (領議政) : 조선 시대에 국가 정책을 결정하고 행정을 집행하던 의정부의 최고 벼슬. Danh từ
🌏 TỂ TƯỚNG: Chức quan cao nhất trong triều đình, quyết định chính sách quốc gia điều hành công việc hành chính ở thời đại Joseon.

은유적 (隱喩的) : 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ẨN DỤ: Việc thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.

은유적 (隱喩的) : 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH ẨN DỤ: Thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.

응원전 (應援戰) : (비유하는 말로) 운동 경기 등에서 각 팀을 응원하는 사람들이 상대편에 맞서 열렬히 응원하는 것. Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN CỔ ĐỘNG: (cách nói ẩn dụ) Việc những người cổ động cho các đội đứng đối diện với phía đối phương và cổ vũ nhiệt liệt trong thi đấu thể thao.

임의적 (任意的) : 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÙY Ý, TÍNH TÙY TIỆN: Việc làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.

위인전 (偉人傳) : 뛰어난 업적을 세우거나 훌륭한 삶을 산 사람의 업적과 삶을 적은 글이나 책. Danh từ
🌏 TIỂU SỬ VĨ NHÂN: Cuốn sách hay bài viết ghi lại về cuộc sống và sự nghiệp của người có thành tích xuất sắc hoặc đã từng sống một cuộc đời vĩ đại.

연역적 (演繹的) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DIỄN DỊCH: Sự triển khai lý luận bằng cách đi từ sự thật thông thường hoặc lý thuyết dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lý thuyết đặc biệt.

연역적 (演繹的) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DIỄN DỊCH: Triển khai lí luận bằng cách đi từ lý thuyết hoặc sự thật thông thường dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lí thuyết đặc biệt.

여염집 (閭閻 집) : 평범한 사람들이 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ KHU DÂN CƯ: Nhà mà những người bình dân sống.


:
Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)