💕 Start: 최
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 53 ALL : 77
•
최고
(最高)
:
정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất.
•
최근
(最近)
:
얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.
•
최고급
(最高級)
:
어떤 것의 질에 있어서 가장 높은 등급.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO CẤP NHẤT: Cấp cao nhất về chất lượng của cái gì đó.
•
최대
(最大)
:
수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất.
•
최대한
(最大限)
:
일정한 조건에서 가능한 한 가장 많이.
☆☆
Phó từ
🌏 TỐI ĐA: Nhiều nhất có thể trong điều kiện nhất định.
•
최선
(最善)
:
여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy.
•
최소
(最小)
:
수나 정도가 가장 작거나 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất.
•
최소한
(最小限)
:
가장 적게 잡아도. 또는 일정한 조건에서 가능한 한 가장 적게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỐI THIỂU: Ít nhất cũng. Hoặc ít nhất có thể trong điều kiện nhất định.
•
최신
(最新)
:
가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu.
•
최저
(最低)
:
정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất.
•
최종
(最終)
:
맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng.
•
최초
(最初)
:
맨 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỚM NHẤT, ĐẦU TIÊN: Trước tiên.
•
최-
(最)
:
‘가장, 제일’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 NHẤT: Tiền tố thêm nghĩa "nhất".
•
최강
(最強)
:
가장 강함. 또는 그런 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẠNH NHẤT; CÁI MẠNH NHẤT: Sự mạnh nhất. Hoặc cái như vậy.
•
최고령
(最高齡)
:
어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI NHẤT, LỚN TUỔI NHẤT: Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó.
•
최고조
(最高潮)
:
어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất.
•
최소화
(最少化)
:
양이나 정도를 가장 적게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI THIỂU HÓA: Việc làm cho mức độ hay lượng ít nhất.
•
최신형
(最新型)
:
가장 새로운 모양이나 형식.
☆
Danh từ
🌏 DẠNG MỚI NHẤT, MỐT MỚI NHẤT: Hình thức hay hình dạng mới nhất.
•
최악
(最惡)
:
여럿 가운데서 가장 나쁨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU NHẤT, SỰ TỒI TỆ NHẤT, SỰ KINH KHỦNG NHẤT: Sự xấu xa nhất trong nhiều thứ.
•
최연소
(最年少)
:
어떤 모임이나 집단에서 가장 어린 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRẺ NHẤT, ÍT TUỔI NHẤT: Tuổi trẻ nhất trong tập thể hay nhóm nào đó.
•
최우수
(最優秀)
:
여러 사람이나 물건 가운데 가장 뛰어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC NHẤT, SỰ ƯU TÚ NHẤT: Sự tuyệt vời nhất trong số nhiều người hay đồ vật.
•
최적
(最適)
:
어떤 조건이나 기준 등에 가장 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÍCH HỢP NHẤT: Sự phù hợp nhất với điều kiện hay tiêu chuẩn... nào đó.
•
최첨단
(最尖端)
:
시대나 유행, 기술 등의 맨 앞.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN NHẤT: Sự đi đầu trước hết về kĩ thuật, trào lưu, thời đại...
•
최후
(最後)
:
맨 마지막.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÙNG: Cuối cùng.
•
최고
(最古)
:
가장 오래됨.
Danh từ
🌏 TỐI CỔ, SỰ CỔ NHẤT, SỰ CỔ XƯA NHẤT: Sự trở nên lâu nhất.
•
최고가
(最高價)
:
가장 비싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ CAO NHẤT: Giá đắt nhất.
•
최고도
(最高度)
:
가장 높은 정도. 또는 가장 높은 단계.
Danh từ
🌏 CAO ĐIỂM ĐIỂM, CAO ĐỘ NHẤT: Mức độ cao nhất. Hoặc giai đoạn cao nhất.
•
최고봉
(最高峯)
:
가장 높은 봉우리.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI CAO NHẤT: Đỉnh cao nhất.
•
최고액
(最高額)
:
가장 높은 금액.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN NHẤT, KHOẢN TIỀN TO NHẤT: Số tiền cao nhất.
•
최고위
(最高位)
:
가장 높은 자리.
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Vị trí cao nhất.
•
최고점
(最高點)
:
가장 높은 점수.
Danh từ
🌏 ĐIỂM CAO NHẤT: Điểm số cao nhất.
•
최남단
(最南端)
:
어떤 지역에서 남쪽의 맨 끝.
Danh từ
🌏 CỰC NAM, MŨI CỰC NAM: Đầu cuối phía Nam của vùng nào đó.
•
최다
(最多)
:
수나 양 등이 가장 많음.
Danh từ
🌏 TỐI ĐA, NHIỀU NHẤT: Việc số hay lượng nhiều nhất.
•
최단
(最短)
:
가장 짧음.
Danh từ
🌏 (SỰ) NGẮN NHẤT: Sự ngắn nhất.
•
최대 공약수
(最大公約數)
:
둘 이상의 수의 공통되는 약수 중에서 가장 큰 수.
None
🌏 ƯỚC SỐ CHUNG LỚN NHẤT: Số lớn nhất trong ước số chung của số lớn hơn hai.
•
최대치
(最大値)
:
가장 큰 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC ĐẠI, GIÁ TRỊ TO NHẤT: Giá trị lớn nhất.
•
최대한
(最大限)
:
일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.
Danh từ
🌏 MỨC CỰC ĐẠI: Giới hạn lớn hay nhiều nhất trong điều kiện nhất định.
•
최대한도
(最大限度)
:
일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.
Danh từ
🌏 HẠN MỨC CAO NHẤT, MỨC TỐI ĐA: Giới hạn lớn nhất hay nhỏ nhất trong điều kiện nhất định.
•
최대화
(最大化)
:
가장 크게 함.
Danh từ
🌏 TỐI ĐA HÓA: Việc làm cho lớn nhất.
•
최대화하다
(最大化 하다)
:
가장 크게 하다.
Động từ
🌏 TỐI ĐA HÓA, TĂNG CƯỜNG Ở MỨC CAO NHẤT: Làm cho lớn nhất.
•
최댓값
(最大 값)
:
어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 큰 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC ĐẠI: Giá trị cao nhất trong các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
•
최루탄
(催淚彈)
:
눈물샘을 자극하여 눈물을 흘리게 하는 약이나 물질을 넣은 탄환.
Danh từ
🌏 LỰU ĐẠN CAY: Đạn cho vật chất hay thuốc kích thích tuyến lệ làm chảy nước mắt.
•
최면
(催眠)
:
암시에 의해 인위적으로 잠이 든 것처럼 만든 상태.
Danh từ
🌏 THÔI MIÊN: Trạng thái làm cho như ngủ nhân tạo do ám thị.
•
최면술
(催眠術)
:
암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.
Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị.
•
최북단
(最北端)
:
어떤 지역에서 북쪽의 맨 끝.
Danh từ
🌏 CỰC BẮC, MŨI CỰC BẮC: Đầu cuối cùng ở phía Bắc của vùng nào đó.
•
최상
(最上)
:
수준이나 등급 등의 맨 위.
Danh từ
🌏 TRÊN HẾT, CAO NHẤT: Trên cùng về trình độ hay đẳng cấp…
•
최상급
(最上級)
:
가장 높은 정도나 등급.
Danh từ
🌏 HẢO HẠNG NHẤT, CAO CẤP NHẤT: Đẳng cấp hay mức độ cao nhất.
•
최상위
(最上位)
:
가장 높은 지위나 등급.
Danh từ
🌏 CẤP ĐỘ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Đẳng cấp hay địa vị cao nhất.
•
최상층
(最上層)
:
여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng.
•
최상품
(最上品)
:
질이 가장 좋은 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỐT NHẤT, SẢN PHẨM HẢO HẠNG NHẤT: Vật phẩm có chất lượng tốt nhất.
•
최선책
(最善策)
:
어떤 일에 하는 데 가장 알맞고 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC TỐT NHẤT, CÁCH TỐI ƯU: Phương pháp hay kế hoạch tốt và phù hợp nhất khi làm việc nào đó.
•
최소
(最少)
:
양이 가장 적음.
Danh từ
🌏 TỐI THIỂU, ÍT NHẤT: Việc lượng ít nhất.
•
최소 공배수
(最小公倍數)
:
둘 이상의 수의 공통되는 배수 중에서 가장 작은 수.
None
🌏 BỘI SỐ CHUNG NHỎ NHẤT: Số nhỏ nhất trong bội số chung của hơn hai số.
•
최소 공약수
(最小公約數)
:
둘 이상의 수의 공통되는 약수 중에서 1이 아닌 가장 작은 수.
None
🌏 ƯỚC SỐ CHUNG NHỎ NHẤT: Số nhỏ nhất không phải là một, trong ước số chung của hơn hai số.
•
최소한
(最小限)
:
일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
Danh từ
🌏 HẠN MỨC TỐI THIỂU: Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định.
•
최소한도
(最小限度)
:
일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
Danh từ
🌏 HẠN MỨC THẤP NHẤT, MỨC ĐỘ TỐI THIỂU: Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định.
•
최소화
(最小化)
:
크기를 가장 작게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU NHỎ TỐI ĐA: Việc làm cho kích cỡ nhỏ nhất.
•
최소화하다
(最小化 하다)
:
크기를 가장 작게 하다.
Động từ
🌏 THU NHỎ TỐI ĐA: Việc làm cho kích cỡ nhỏ nhất.
•
최소화하다
(最少化 하다)
:
양이나 정도를 가장 적게 하다.
Động từ
🌏 TỐI THIỂU HÓA: Làm cho mức độ hay lượng ít nhất.
•
최솟값
(最小 값)
:
어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 작은 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC TIỂU: Giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
•
최신식
(最新式)
:
기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU MỚI NHẤT, KIỂU TỐI TÂN NHẤT: Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật.
•
최신작
(最新作)
:
가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất.
•
최우선
(最優先)
:
어떤 일을 가장 먼저 다루거나 가장 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 (SỰ) ƯU TIÊN TRƯỚC HẾT, ƯU TIÊN HÀNG ĐẦU, ƯU TIÊN SỐ MỘT: Sự đề cập đến việc gì đó trước hết hoặc coi việc đó là quan trọng nhất.
•
최장
(最長)
:
가장 긺.
Danh từ
🌏 (SỰ) DÀI NHẤT: Sự dài nhất.
•
최저가
(最低價)
:
가장 싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ THẤP NHẤT: Giá rẻ nhất.
•
최전방
(最前方)
:
적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
Danh từ
🌏 TIỀN PHƯƠNG: Khu vực đối đầu gần nhất với quân địch.
•
최전선
(最前線)
:
어떤 일이나 행동에 앞장서는 자리.
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Vị trí ở phía trước trong khi thực hiện công việc hay hành động nào đó.
•
최종심
(最終審)
:
재판에서, 대법원에서 하는 마지막 심사.
Danh từ
🌏 PHÚC THẨM LẦN CUỐI: Sự thẩm tra lần cuối cùng trong tranh chấp tố tụng tại tòa án.
•
최종일
(最終日)
:
정해진 기간의 마지막 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CUỐI: Ngày cuối cùng của khoảng thời gian đã định.
•
최종적
(最終的)
:
맨 나중의 것.
Danh từ
🌏 SỰ CUỐI CÙNG, SỰ TẬN CÙNG: Cái sau chót.
•
최종적
(最終的)
:
맨 나중의.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬN CÙNG, MANG TÍNH CUỐI CÙNG: Thuộc về sau chót.
•
최하
(最下)
:
수준이나 등급 등의 맨 아래.
Danh từ
🌏 SỰ THẤP NHẤT, SỰ KÉM NHẤT: Sự ở dưới cùng của trình độ hay đẳng cấp nào đó.
•
최하급
(最下級)
:
가장 낮은 정도나 등급.
Danh từ
🌏 CẤP THẤP NHẤT: Mức độ hay đẳng cấp thấp nhất.
•
최하위
(最下位)
:
가장 낮은 지위나 등급.
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ THẤP NHẤT, VỊ TRÍ KÉM NHẤT: Đẳng cấp hay địa vị thấp nhất.
•
최하위권
(最下位圈)
:
가장 낮은 지위나 등급에 해당하는 범위.
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ THẤP NHẤT, PHẠM VI Ở TIÊU CHUẨN THẤP NHẤT: Phạm vi ứng với đẳng cấp hay địa vị thấp nhất.
•
최하층
(最下層)
:
여러 층으로 된 건물의 맨 아래의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG THẤP NHẤT: Tầng dưới cùng của toà nhà gồm nhiều tầng.
•
최후통첩
(最後通牒)
:
요구하는 내용을 상대에게 마지막으로 문서로 알림.
Danh từ
🌏 THÔNG ĐIỆP CUỐI CÙNG: Việc cho đối phương biết nội dung yêu cầu bằng văn bản cuối cùng.
• Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4)