💕 Start:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 200 ALL : 273

: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Vật mang vào để bảo vệ bàn chân khi đứng hay đi bên ngoài nhà.

- (新) : '새로운'의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TÂN: Tiền tố thêm nghĩa 'mới'.

경 (神經) : 동물이나 사람의 몸에서 외부의 자극을 감지하고 이에 대처하는 가는 실 모양의 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY THẦN KINH: Cơ quan có dạng sợi chỉ mảnh trong cơ thể của động vật hay người, cảm nhận được kích thích của bên ngoài và đối phó với chúng

고 (申告) : 어떠한 사실을 행정 관청에 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAI BÁO, VIỆC KHAI BÁO: Việc báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.

기하다 (神奇 하다) : 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được.

나다 : 흥이 나고 기분이 아주 좋아지다. ☆☆ Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt.

념 (信念) : 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó.

맛 : 식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛. ☆☆ Danh từ
🌏 VỊ CHUA: Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.

문사 (新聞社) : 신문을 만들어 펴내는 회사. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO: Công ty làm và phát hành báo chí.

문지 (新聞紙) : 신문 기사를 찍어 낸 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.

부 (神父) : 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자. ☆☆ Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục.

분 (身分) : 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội.

비 (神祕) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi.

사 (紳士) : 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÝ NGÀI, QUÝ ÔNG: Người đàn ông lịch sự có thái độ đĩnh đạc và có học thức.

상품 (新商品) : 새로 나온 상품. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm mới xuất hiện.

세 (身世/身勢) : 불행한 일과 관련된 한 사람의 상황이나 형편. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ PHẬN, HOÀN CẢNH: Số phận hay hoàn cảnh của một người thường liên quan đến việc bất hạnh.

세대 (新世代) : 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng.

앙 (信仰) : 신을 믿고 따르며 받드는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG: Việc tin, đi theo và tôn sùng thần thánh.

용 (信用) : 약속을 지킬 수 있다는 믿음. 또는 그 믿음의 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NHIỆM, LÒNG TIN, ĐỘ TÍN NHIỆM: Niềm tin rằng có thể giữ lời hứa. Hoặc mức độ của niềm tin đó.

입 (新入) : 어떤 모임이나 단체에 새로 들어옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỚI GIA NHẬP: Việc mới vào tổ chức hay hội nào đó.

입생 (新入生) : 새로 입학한 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học.

제품 (新製品) : 새로 만든 제품. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới.

중 (愼重) : 매우 조심스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.

청서 (申請書) : 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN ĐĂNG KÝ: Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể.

체 (身體) : 사람의 몸. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN THỂ: Cơ thể của người.

체적 (身體的) : 사람의 몸과 관련되어 있는. ☆☆ Định từ
🌏 VỀ MẶT THÂN THỂ, VỀ MẶT THỂ XÁC: Có liên quan với cơ thể của con người.

체적 (身體的) : 사람의 몸과 관련되어 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT THÂN THỂ, MẶT THỂ XÁC: Việc có liên quan đến cơ thể của con người.

혼 (新婚) : 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới.

혼부부 (新婚夫婦) : 결혼한 지 얼마 되지 않은 부부. ☆☆ Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG MỚI CƯỚI, VỢ CHỒNG SON: Vợ chồng kết hôn chưa được bao lâu.

화 (神話) : 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh.


:
Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86)