💕 Start:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 200 ALL : 273

(神) : 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상. Danh từ
🌏 THẦN: Đối tượng tín ngưỡng trong tôn giáo được cho rằng có năng lực có thể chi phối vận mệnh của con người.

경질 (神經質) : 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 TÍNH CÁU KỈNH, SỰ CÁU KỈNH: Tính quá nhạy cảm nên dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt. Hoặc trạng thái như vậy.

경통 (神經痛) : 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH: Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại.

곡 (新曲) : 새로 지은 곡. Danh từ
🌏 CA KHÚC MỚI: Ca khúc mới sáng tác.

규 (新規) : 무엇을 새로 함. Danh từ
🌏 LÀM MỚI, TẠO MỚI: Làm mới một cái gì đó.

기록 (新記錄) : 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록. Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

도시 (新都市) : 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시. Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.

라 (新羅) : 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 남동쪽에 있던 나라. 기원전 57년 박혁거세가 세웠다고 하며 수도는 경주이다. 삼국을 통일하였으나 935년에 고려 태조인 왕건에게 망하였다. Danh từ
🌏 SILLA; TÂN LA: Quốc gia nằm ở phía Đông Nam của bán đảo Hàn trong ba nước thời cổ đại. Tương truyền do Bak Hyeokgeose dựng lên vào năm 57 trước công nguyên và kinh đô là Gyeongju. Đã thống nhất tam quốc nhưng bị thái tổ của Goyreo là Wanggeon tiêu diệt vào năm 935.

명 : 몹시 신나고 흥겨운 기분이나 감정. Danh từ
🌏 THÚ VỊ, RỘN RÀNG, RỘN RÃ: Tâm trạng hay cảm xúc rất vui tươi và phấn khởi.

물 : 속이 안 좋을 때나 트림을 할 때 위에서 목으로 넘어오는 신맛을 가진 액체. Danh từ
🌏 NƯỚC CHUA DẠ DÀY, AXIT DẠ DÀY: Chất lỏng có vị chua trào ngược từ dạ dày lên cổ họng khi bị đầy bụng hoặc khi ợ hơi.

바람 : 몹시 신이 나고 기쁜 마음. Danh từ
🌏 SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn.

비롭다 (神祕 롭다) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 정도로 놀랍고 신기한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 THẦN BÍ: Có cảm giác ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

상 (身上) : 한 사람의 몸. 또는 그 사람의 개인적인 사정이나 형편. Danh từ
🌏 NHÂN DẠNG, LAI LỊCH, LÝ LỊCH, TIỂU SỬ: Cơ thể của một con người. Hoặc hoàn cảnh hay điều kiện mang tính cá nhân của người đó.

설 (新設) : 설비, 시설, 제도 등을 새로 만들거나 설치함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM MỚI, SỰ TẠO MỚI: Việc lắp đặt hoặc làm mới thiết bị, công trình hay chế độ.

세 (身世) : 다른 사람에게 도움을 받는 일이나 미안하고 실례가 되는 일. Danh từ
🌏 SỰ MANG ƠN, SỰ HÀM ƠN, SỰ LÀM PHIỀN: Việc nhận sự giúp đỡ hoặc việc thấy có lỗi và trở nên thất thố với người khác.

속 (迅速) : 일처리나 행동 등이 매우 빠름. Danh từ
🌏 SỰ THẦN TỐC, SỰ MAU LẸ, SỰ CHÓNG VÁNH: Việc những thứ như hành động hoặc xử lý công việc rất nhanh.

속히 (迅速 히) : 일처리나 행동 등이 매우 빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh.

약 (新藥) : 새로 발명한 약. Danh từ
🌏 TÂN DƯỢC, THUỐC MỚI: Thuốc mới phát minh.

음 (呻吟) : 앓는 소리를 냄. 또는 그 소리. Danh từ
🌏 SỰ RÊN RỈ, TIẾNG RÊN: Việc phát ra âm thanh yếu ớt. Hoặc âm thanh ấy.

의 (信義) : 믿음과 의리. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NGHĨA: Sự tin tưởng và đạo lý.

인 (新人) : 어떤 분야에서 새롭게 등장해 활동을 시작한 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VẬT MỚI, NGƯỜI MỚI, GƯƠNG MẶT MỚI: Người mới bắt đầu hoạt động hoặc mới xuất hiện trong một lĩnh vực nào đó.

임 (信任) : 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NHIỆM: Việc tin tưởng và giao việc cho. Hoặc sự tin tưởng ấy.

임 (新任) : 새로 임명되거나 새로 취임함. 또는 그 사람. Danh từ
🌏 SỰ MỚI ĐẢM NHIỆM, NGƯỜI MỚI ĐẢM NHIỆM: Việc mới nhậm chức hoặc mới bổ nhiệm. Hoặc người ấy.

자 (信者) : 종교를 믿는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ: Người tin vào tôn giáo.

장 (伸張) : 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc thế lực hay quyền lợi gia tăng. Hoặc việc làm cho gia tăng.

장 (腎臟) : 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관. Danh từ
🌏 THẬN: Cơ quan nội tạng đào thải vật chất không cần thiết trong cơ thể ra bên ngoài, rồi tạo nên chất bài tiết hoặc duy trì lượng ấy.

종 (新種) : 새로 발견하였거나 새롭게 개량한 품종. Danh từ
🌏 GIỐNG MỚI: Loại giống mới phát hiện hoặc mới cải tiến.

중히 (愼重 히) : 매우 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận.

진대사 (新陳代謝) : 생물체가 섭취한 영양물을 몸 안에서 분해하고 합성하여 몸에 필요한 물질이나 에너지를 만들고 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내는 작용. Danh từ
🌏 SỰ THAY CÁI MỚI ĐỔI CÁI CŨ, SỰ HẤP THỤ CÁI MỚI THẢI CÁI CŨ.: Việc sinh vật thể phân giải và tổng hợp chất dinh dưỡng hấp thụ trong cơ thể, tạo nên năng lượng hoặc vật chất cần thiết cho cơ thẻ, thải ra ngoài cơ thể những vật chất không cần thiết.

축성 (伸縮性) : 물체가 늘어나고 줄어드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại.

하 (臣下) : 임금을 섬기어 나랏일을 맡아서 하는 관리. Danh từ
🌏 HẠ THẦN: Quan lại phục dịch nhà vua và làm việc quốc gia.

형 (新型) : 이전과는 다른 새로운 종류나 모양. Danh từ
🌏 LOẠI HÌNH MỚI: Hình dáng hay chủng loại mới khác với trước đó.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57)