💕 Start:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 200 ALL : 273

(scene) : 같은 장소, 같은 시간에 여러 가지 행동이나 대사가 이루어지는 영화의 구성 단위. Danh từ
🌏 CẢNH: Đơn vị cấu thành của bộ phim mà trong đó nhiều hành động hay lời thoại được thực hiện ở cùng một nơi, cùng một thời gian.

: 흥이 나고 즐거운 기분. Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG PHẤN KHỞI: Tâm trạng vui và hưng phấn.

간 (新刊) : 책을 새로 인쇄하여 펴냄. 또는 그 책. Danh từ
🌏 PHIÊN BẢN MỚI, BẢN MỚI: Việc in mới sách và phát hành. Hoặc sách như vậy.

간 도서 (新刊圖書) : 새로 나온 책. None
🌏 SÁCH MỚI PHÁT HÀNH, SÁCH MỚI ẤN BẢN: Sách mới ra.

검 (身檢) : 건강 상태를 알기 위하여 몸의 각 부분을 검사하는 일. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA SỨC KHỎE, SỰ KHÁM SỨC KHỎE: Việc kiểm tra từng phần của cơ thể để biết tình trạng sức khỏe và thể lực.

격 (神格) : 신으로서의 자격. 또는 신의 격식. Danh từ
🌏 TÍNH THẦN THÁNH, THẦN TÍNH: Tư cách của thần thánh. Hoặc cách thức của thần thánh.

격화 (神格化) : 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓음. Danh từ
🌏 SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc đưa một đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh.

격화되다 (神格化 되다) : 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh.

격화하다 (神格化 하다) : 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓다. Động từ
🌏 THẦN THÁNH HÓA: Đưa đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh.

경 쇠약 (神經衰弱) : 몸과 마음이 몹시 지쳐서 신경이 지나치게 예민해지고 쉽게 피로를 느끼게 되는 병. None
🌏 SUY NHƯỢC THẦN KINH, SUY NHƯỢC TINH THẦN: Chứng bệnh mà thể xác và tinh thần suy kiệt nên thần kinh trở nên nhạy cảm quá mức và dễ thấy mệt mỏi.

경 조직 (神經組織) : 신경 세포와 돌기, 신경 아교로 이루어졌으며, 자극을 받아들여 이것을 다른 세포에 전달하는 작용을 하는 조직. None
🌏 MÔ THẦN KINH: Tổ chức được tạo nên bởi các tế bào và sợi trục thần kinh, thần kinh giao, có tác dụng tiếp nhận kích thích và chuyển đến các tế bào khác.

경(을) 끊다 : 어떤 일에 더 이상 관심을 두지 않거나 생각하지 않다.
🌏 QUÊN ĐI: Không suy nghĩ hay quan tâm gì đến một việc gì đó nữa.

경(을) 쓰다 : 사소한 일까지 세심하게 생각하다.
🌏 LO LẮNG, ĐỂ Ý: Suy nghĩ một cách kỹ lưỡng đến cả việc nhỏ nhặt.

경계 (神經系) : 뇌와 신경을 구성하는 계통의 기관. Danh từ
🌏 HỆ THẦN KINH: Cơ quan trong hệ thống cấu thành nên não và thần kinh.

경과 (神經科) : 신경 계통에 관련된 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến hệ thần kinh. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

경성 (神經性) : 신경 계통에 이상이 생겨 어떤 병이나 증세가 나타나는 성질. Danh từ
🌏 THUỘC VỀ THẦN KINH, TÍNH THẦN KINH: Tính chất do hệ thống thần kinh có bất thường nên thể hiện thành bệnh hay triệu chứng nào đó.

경외과 (神經外科) : 뇌, 척수, 말초 신경 등의 신경계의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI THẦN KINH, BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh thuộc hệ thần kinh như não, tủy sống, thần kinh ngoại biên… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

경전 (神經戰) : 속임수나 선전 등으로 적의 신경을 자극하여 사기를 잃게 하는 전술. 또는 그런 싸움. Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN THẦN KINH: Chiến thuật kích thích thần kinh của địch bằng mưu mẹo hay tuyên truyền... để làm mất sĩ khí. Hoặc cuộc chiến như vậy.

경증 (神經症) : 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병. Danh từ
🌏 CHỨNG THẦN KINH, CHỨNG TÂM THẦN: Bệnh thể hiện những triệu chứng về tinh thần, về thể xác do nguyên nhân tâm lý.

경질적 (神經質的) : 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÁU KỈNH: Sự có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm.

경질적 (神經質的) : 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁU KỈNH: Có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với việc nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm.

고되다 (申告 되다) : 어떠한 사실이 행정 관청에 알려지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI BÁO: Sự việc nào đó được báo cho cơ quan hành chính công.

고식 (申告式) : 어떤 집단이나 조직에 새로 들어온 사람이 원래 있던 사람들에게 자신을 알리는 의식. Danh từ
🌏 LỄ RA MẮT, LỄ GIỚI THIỆU: Nghi thức mà người mới vào tập thể hay tổ chức nào đó giới thiệu bản thân mình với người cũ.

고하다 (申告 하다) : 어떠한 사실을 행정 관청에 알리다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ, TRÌNH BÁO: Báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.

관 (新館) : 새로 지은 건물. Danh từ
🌏 TÒA NHÀ MỚI: Tòa nhà mới xây.

교 (新敎) : 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파. Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc tách ra từ đạo Thiên Chúa, dựa trên cải cách tôn giáo.

구 (新舊) : 새것과 헌것. Danh từ
🌏 MỚI VÀ CŨ: Cái mới và cái cũ.

권 (新券) : 새롭게 만들어서 찍어 낸 지폐. 또는 쓰지 않아 깨끗한 새 지폐. Danh từ
🌏 TIỀN MỚI PHÁT HÀNH, TIỀN MỚI: Tiền giấy mới làm và in ra. Hoặc tiền giấy còn mới chưa được sử dụng.

기 (神技) : 매우 뛰어난 기술. Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Kỹ thuật rất xuất chúng.

기다 : 신, 버선, 양말 등을 발에 신게 하다. Động từ
🌏 MANG, MANG CHO: Cho mang vào chân những thứ như giày, tất Beoseon, tất...

기루 (蜃氣樓) : 공기 중에서 빛이 굴절되어 공중이나 땅 위에 실제로는 있지 않는 사물의 모습이 나타나 보이는 현상. Danh từ
🌏 ẢO ẢNH: Hiện tượng ánh sáng bị gấp khúc trong không khí nên hình ảnh của sự vật vốn không có thật trong không trung hay trên mặt đất được thể hiện và nhìn thấy.

기술 (新技術) : 이전의 기술보다 더 좋아진 새로운 기술. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT MỚI: Kỹ thuật mới tốt hơn kỹ thuật của trước đây.

기원 (新紀元) : 이전과는 완전히 달라진 새로운 시기나 시대. Danh từ
🌏 KỶ NGUYÊN MỚI: Thời kỳ hay thời đại mới khác hẳn với trước đó.

기하다 (新奇 하다) : 처음 보는 것이어서 새롭고 이상하다. Tính từ
🌏 MỚI LẠ, LÍ THÚ: Mới mẻ và kì lạ vì là cái mới thấy lần đầu.

나- : (신나고, 신나는데, 신나, 신나서, 신나니, 신나면, 신나는, 신난, 신날, 신납니다, 신났다, 신나라)→ 신나다 None
🌏

년 (新年) : 새로 시작되는 해. Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Năm mới bắt đầu.

년회 (新年會) : 연초에 가족이나 친구 등이 모여 새해를 맞이하면서 벌이는 행사. Danh từ
🌏 LIÊN HOAN NĂM MỚI, TIỆC MỪNG NĂM MỚI: Sự kiện diễn ra và dịp đầu năm mà gia đình hay bạn bè tụ hội lại đón năm mới.

당 (新黨) : 새로 만든 정당. Danh từ
🌏 ĐẢNG MỚI: Chính đảng mới được thành lập.

대륙 (新大陸) : 새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙. Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC MỚI: Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc.

데렐라 (Cinderella) : '신데렐라' 이야기에 나오는 여자 주인공. 계모에게 구박을 받으며 궂은 일을 하다가 요술 할머니의 도움으로 왕자를 만나 결혼한다. Danh từ
🌏 CÔ BÉ LỌ LEM: Nhân vật nữ chính xuất hiện trong câu chuyện 'Cô bé Lọ Lem'. Bị mẹ kế bạc đãi và làm việc vất vả và rồi được sự giúp đỡ của bà tiên nên đã gặp và kết hôn cùng hoàng tử.

도 (信徒) : 어떤 종교를 믿고 따르는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ: Người tin và theo một tôn giáo nào đó.

동 (神童) : 머리가 좋고 재주가 뛰어난 어린아이. Danh từ
🌏 THẦN ĐỒNG: Đứa trẻ nhỏ thông minh và có tài năng vượt trội.

드롬 (syndrome) : 증세는 공통되지만 직접적인 원인은 분명하지 않은 여러 가지 병적 징후. Danh từ
🌏 HỘI CHỨNG: Nhiều biểu hiện mang tính chất bệnh lý với triệu chứng thì giống nhau nhưng nguyên nhân trực tiếp thì không rõ ràng.

들리다 (神 들리다) : 사람에게 귀신이나 신 같은 영적인 존재가 들러붙다. Động từ
🌏 BỊ QUỶ THẦN NHẬP, BỊ MA NHẬP, BỊ MA ÁM: Sự tồn tại mang tính tâm linh như ma quỷ hay thần thánh nhập vào con người.

랄하다 (辛辣 하다) : 맛이 아주 쓰고 맵다. Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐẮNG CAY: Vị rất đắng và cay.

랄히 (辛辣 히) : 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH SẮC SẢO: Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.

랑감 (新郞 감) : 신랑이 될 만한 남자. 또는 앞으로 신랑이 될 남자. Danh từ
🌏 Ý TRUNG NHÂN, CHỒNG TƯƠNG LAI: Người nam đáng để làm chú rể. Hoặc người sắp tới sẽ trở thành chú rể.

령 (神靈) : 민속에서, 초자연적인 존재로 받드는 신. Danh từ
🌏 THẦN THÁNH: Tất cả mọi thần thánh được tôn kính như một tồn tại siêu nhiên trong dân gian.

령스럽다 (神靈 스럽다) : 신기하고 묘한 데가 있다. Tính từ
🌏 THẦN LINH, THẦN THÁNH: Có phần thần kì và kì diệu.

령하다 (神靈 하다) : 신기하고 묘하다. Tính từ
🌏 THẦN LINH, THẦN THÁNH: Thần kì và kì diệu.

록 (新綠) : 늦은 봄이나 이른 여름에 새로 나온 잎의 초록 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU XANH TƯƠI: Màu xanh lục của lá mới xuất hiện vào mùa xuân muộn hay mùa hè sớm.

뢰 (信賴) : 굳게 믿고 의지함. Danh từ
🌏 SỰ TÍN NHIỆM, SỰ TIN CẬY: Việc tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối.

뢰감 (信賴感) : 굳게 믿고 의지하는 마음. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TÍN NHIỆM, CẢM GIÁC TIN CẬY: Lòng tin và lệ thuộc tuyệt đối.

뢰도 (信賴度) : 믿고 의지할 수 있는 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc.

뢰성 (信賴性) : 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối.

뢰하다 (信賴 하다) : 굳게 믿고 의지하다. Động từ
🌏 TÍN NHIỆM, TIN CẬY: Tin chắc và dựa vào.

망 (信望) : 믿고 기대함. 또는 그런 믿음. Danh từ
🌏 SỰ TIN CẬY, SỰ TÍN NHIỆM, SỰ KỲ VỌNG: Sự tin tưởng và trông đợi. Hoặc niềm tin đó.

묘하다 (神妙 하다) : 신기하고 기이하다. Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, DIỆU KÌ: Thần kì và kì dị.

문 (訊問) : 이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐물음. Danh từ
🌏 SỰ TRA HỎI, SỰ CHẤT VẤN: Sự xét hỏi để kiểm tra xem việc mình đã biết là sự thật hay giả dối.

문 기자 (新聞記者) : 신문에 실을 기사를 찾고 만드는 사람. None
🌏 NHÀ BÁO, KÝ GIẢ, PHÓNG VIÊN: Người thu thập, điều tra, viết, biên tập những bài viết sẽ đăng báo.

문 방송학 (新聞放送學) : 신문, 방송 같은 미디어와 언론의 본질, 역사 등에 대해 연구하는 학문. None
🌏 NGÀNH BÁO CHÍ TRUYỀN THÔNG: Ngành học nghiên cứu về lịch sử, bản chất của ngôn luận và phương tiện thông tin đại chúng như báo chí và truyền thông.

문명 (新文明) : 이전 시대에는 없었던 새로운 문명. Danh từ
🌏 NỀN VĂN MINH MỚI: Nền văn minh mới, không có ở các thời đại trước.

문물 (新文物) : 이전에는 없었던 새로운 문화의 산물. Danh từ
🌏 NÉT VĂN HÓA MỚI, ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA MỚI: Sản phẩm văn hóa mới, trước đó không có.

문하다 (訊問 하다) : 이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐묻다. Động từ
🌏 CHẤT VẤN, TRA HỎI: Xét hỏi để kiểm tra xem việc mình đã biết là sự thật hay giả dối.

문화 (新文化) : 새로운 문화. Danh từ
🌏 VĂN HÓA MỚI: Văn hóa mới.

발장 (신발 欌) : 신발을 넣어 두는 가구. Danh từ
🌏 TỦ GIÀY: Đồ đạc dùng để đựng giày dép.

발주머니 : 신발을 넣어 들고 다니는 주머니. Danh từ
🌏 TÚI GIÀY: Túi dùng để đựng và mang giày dép đi theo.

발짝 : 신발의 한 짝. Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC CỦA GIÀY DÉP: Một chiếc của giày hoặc dép.

방 (新房) : 신랑과 신부가 첫날밤을 함께 보내도록 마련한 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TÂN HÔN: Phòng được chuẩn bị để chú rể và cô dâu cùng nhau trải qua đêm đầu tiên.

법 (新法) : 새로 만들어 정한 법. Danh từ
🌏 LUẬT MỚI: Luật mới được quy định và tạo ra.

변 (身邊) : 몸이나 몸의 주변. Danh từ
🌏 BẢN THÂN: Thân thể hay xung quanh thân thể.

변잡기 (身邊雜記) : 자신의 주변에서 일어나는 여러 가지 일들을 적은 글. 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ BẢN THÂN: Bài viết ghi lại những việc xảy ra xung quanh của bản nhân. Hoặc câu chuyện như vậy.

병 (新兵) : 새로 입대한 군인. Danh từ
🌏 TÂN BINH, LÍNH MỚI: Quân nhân mới nhập ngũ.

병 (身柄) : 법적으로 보호하거나 구속해야 할 사람의 몸. Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG NGHI VẤN, ĐỐI TƯỢNG LIÊN QUAN (ĐẾN PHÁP LUẬT): Người phải giam giữ hoặc cần nhận được sự bảo vệ theo pháp luật.

봉 (信奉) : 사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받듦. Danh từ
🌏 NIỀM TIN, SỰ TÔN THỜ: Sự tin rằng tư tưởng hay tôn giáo nào đó là đúng đắn và sùng bái điều đó.

봉자 (信奉者) : 사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받드는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ, NGƯỜI ĐI THEO: Người tin rằng tư tưởng hay tôn giáo nào đó là đúng đắn và sùng bái điều đó.

봉하다 (信奉 하다) : 사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받들다. Động từ
🌏 TIN TƯỞNG, TÔN THỜ: Tin là đúng và sùng bái tư tưởng hay tôn giáo...

분제 (身分制) : 사람을 특정한 기준에 따라 등급을 나누어 사회적 역할과 대우를 차별화한 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ ĐẲNG CẤP, CHẾ ĐỘ PHÂN BIỆT ĐẲNG CẤP: Chế độ chia con người thành các đẳng cấp theo những tiêu chí nhất định, theo đó phân biệt vai trò xã hội và phân biệt đối xử với con người.

붓감 (新婦 감) : 신부가 될 만한 여자. 또는 앞으로 신부가 될 여자. Danh từ
🌏 CÔ DÂU TƯƠNG LAI, HÌNH MẪU CÔ DÂU LÝ TƯỞNG: Người con gái xứng đáng trở thành cô dâu. Hoặc người con gái sau này sẽ trở thành cô dâu.

비감 (神祕感) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẦN KỲ, CẢM GIÁC KỲ BÍ: Cảm giác kỳ lạ và ngạc nhiên đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ bình thường.

비스럽다 (神祕 스럽다) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기한 데가 있다. Tính từ
🌏 THẦN BÍ, BÍ ẨN: Có phần ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

비주의 (神祕主義) : 신이나 절대자 등 초월적 존재를 직접적, 내면적으로 체험하려고 하는 종교나 철학 사상. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA THẦN BÍ, CHỦ NGHĨA HUYỀN BÍ: Tư tưởng triết học hoặc tôn giáo để trải nghiệm một cách trực tiếp hoặc nội tâm về những đối tượng tồn tại siêu việt như thần linh hay kẻ tuyệt đối.

비하다 (神祕 하다) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기하다. Tính từ
🌏 THẦN BÍ: Ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

비화 (神祕化) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기한 것으로 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ HÓA, SỰ KỲ BÍ HÓA, SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc làm cho trở thành điều ngạc nhiên và kỳ lạ đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

비화되다 (神祕化 되다) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기한 것으로 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN BÍ HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO THẦN BÍ: Trở thành điều ngạc nhiên và kỳ lạ đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

비화하다 (神祕化 하다) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기한 것으로 되게 하다. Động từ
🌏 THẦN BÍ HÓA, TRỞ NÊN THẦN BÍ: Làm cho trở thành điều ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường.

빙성 (信憑性) : 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질. Danh từ
🌏 ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM: Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.

사복 (紳士服) : 성인 남자들이 입는 정장. Danh từ
🌏 COM-LÊ (COMPLE), VÉT (VEST): Âu phục mà người đàn ông trưởng thành mặc.

사임당 (申師任堂) : 조선 시대의 여류 서화가(1504~1551). 율곡 이이의 어머니로 시문과 그림에 뛰어났다. 현모양처의 본보기로 존경받고 있다. Danh từ
🌏 SINSAIMDANG: Họa sĩ thư pháp và hội họa (1504-1551) của Joseon, là mẹ của Yulgok-Yiyi, rất giỏi thơ văn và hội hoạ, được tôn kính xem như hình ảnh tiêu biểu của người mẹ hiền vợ đảm.

사적 (紳士的) : 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỊCH LÃM, MANG TÍNH LỊCH THIỆP: Có thái độ đĩnh đạc, có học thức và lịch sự.

사적 (紳士的) : 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른 것. Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH LÃM, TÍNH LỊCH THIỆP: Sự có thái độ chững chạc, có học thức và lịch sự.

사화 (紳士靴) : 성인 남자들이 신는 구두. Danh từ
🌏 GIÀY DA, GIÀY ÂU: Giày Âu mà người đàn ông trưởng thành mang.

상명세서 (身上明細書) : 개인의 경력과 상황을 자세하게 적은 문서. Danh từ
🌏 SƠ YẾU LÍ LỊCH, BẢN THÔNG TIN CÁ NHÂN: Văn bản ghi lại chi tiết về tình trạng và kinh nghiệm của cá nhân.

새벽 : → 첫새벽 Danh từ
🌏

생 (新生) : 단체나 조직 등이 새로 생김. Danh từ
🌏 SỰ MỚI RA ĐỜI, SỰ MỚI THÀNH LẬP: Sự xuất hiện mới của các tổ chức hay đoàn thể v.v...

생국 (新生國) : 역사가 짧거나 새로 독립한 국가. Danh từ
🌏 QUỐC GIA MỚI THÀNH LẬP, QUỐC GIA NON TRẺ: Quốc gia có lịch sử ngắn ngủi hoặc mới được độc lập.

생대 (新生代) : 지질 시대 가운데 가장 최근의 시대. Danh từ
🌏 ĐẠI TÂN SINH: Thời đại gần đây nhất trong số các thời đại địa chất.

생아 (新生兒) : 태어난 지 얼마 되지 않은 아이. Danh từ
🌏 TRẺ SƠ SINH: Em bé mới sinh ra chưa được bao lâu.

석기 (新石器) : 돌을 갈아서 만든 도구나 무기. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐÁ MỚI: Công cụ hay vũ khí được chế tác từ đá.

석기 시대 (新石器時代) : 돌을 갈아서 만든 도구를 사용하고 농경과 목축을 하며 정착 생활을 시작한 시대. None
🌏 THỜI KÌ ĐỒ ĐÁ MỚI, THỜI ĐẠI ĐỒ ĐÁ MỚI: Thời đại sử dụng công cụ được làm ra do mài đá và trồng trọt và chăn nuôi, bắt đầu cuộc sống ổn định.


:
Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chính trị (149)