💕 Start:

CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 205 ALL : 260

기다 : 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다. ☆☆ Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp.

려 (憂慮) : 근심하거나 걱정함. 또는 그 근심이나 걱정. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LO NGẠI, SỰ LO NGHĨ, SỰ LO LẮNG: Việc lo âu hay phiền muộn. Hoặc sự lo âu hay phiền muộn đó.

: 물을 긷기 위해 땅을 파서 지하수가 모이도록 한 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẾNG, GIẾNG KHƠI, CÁI GIẾNG: Nơi đào đất, rồi để chứa mạch nước ngầm nhằm lấy nước lên.

선 (優先) : 다른 것에 앞서 특별하게 대우함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯU TIÊN, SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.

수 (優秀) : 여럿 중에서 뛰어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯU TÚ, SỰ VƯỢT TRỘI: Việc xuất sắc trong số đông.

습다 : 재미가 있어 웃을 만하다. ☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị.

승 (優勝) : 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG: Việc đánh bại tất cả các đối thủ và giành vị trí cao nhất trong các trận đấu hoặc các cuộc so tài.

아하다 (優雅 하다) : 품위가 있고 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.

연 (偶然) : 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어난 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÌNH CỜ, SỰ NGẪU NHIÊN: Việc xảy ra một cách bất ngờ, không cần phải có lí do thích hợp.

연히 (偶然 히) : 어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó thế nào đó rồi tự dưng mà thành.

울 (憂鬱) : 걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẦM UẤT, SỰ TRẦM CẢM, SỰ RẦU RĨ: Lòng buồn bực vì lo lắng... nên không có sinh khí hoạt bát.

정 (友情) : 친구 사이의 정. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH BẠN: Tình cảm giữa bạn bè với nhau.

주 (宇宙) : 무한한 시간과 만물을 포함하는 끝없는 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 VŨ TRỤ: Không gian vô tận bao gồm vạn vật và thời gian vô hạn.

체통 (郵遞筒) : 편지 등 우편물을 넣을 수 있도록 설치한 통. ☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG THƯ, HÒM THƯ: Thùng được đặt để có thể bỏ thư hay bưu phẩm vào trong đó.

측 (右側) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải.

편 (郵便) : 편지나 소포 등을 보내거나 받는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN NHẬN BƯU PHẨM: Việc nhận và gửi thư từ hoặc bưu kiện.

편물 (郵便物) : 편지나 소포 등과 같이 우편으로 받거나 보내는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 BƯU PHẨM: Vật gửi hoặc nhận qua bưu đường bưu điện như thư từ hay bưu kiện.

편함 (郵便函) : 우편물을 받을 수 있도록 벽이나 대문, 건물의 입구 등에 달아 놓는 작은 상자. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘP THƯ, THÙNG THƯ: Hộp nhỏ có cửa mở để nhận thư hay bưu phẩm, được gắn vào tường hay cổng chính hoặc cửa ra vào của tòa nhà.

회전 (右回轉) : 차 등이 오른쪽으로 돎. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)