💕 Start:

CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 205 ALL : 260

거지다 : 풀이나 나무 등이 자라서 무성해지다. Động từ
🌏 RẬM RẠP, UM TÙM: Cây hoặc cỏ... mọc dày đặc.

기 (雨期) : 일 년 중 비가 많이 내리는 시기. Danh từ
🌏 MÙA MƯA: Thời kì mưa nhiều trong một năm.

뇌 (右腦) : 뇌의 오른쪽 부분. Danh từ
🌏 NÃO PHẢI: Phần bên phải của não.

대 (優待) : 특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우. Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối đãi tử tế một cách đặc biệt. Hoặc cách đối xử như vậy.

두커니 : 넋이 나간 듯이 한 자리에 가만히 서 있거나 앉아 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐỄNH, MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH THẦN NGƯỜI: Hình ảnh không làm bất cứ việc gì, chỉ đứng yên hoặc ngồi yên tại một chỗ như người bị mất hồn.

뚝 : 두드러지게 높이 솟은 모양. Phó từ
🌏 SỰ CAO NGẤT, CAO VÚT: Hình dáng độ cao nhô lên nổi bật, rõ rệt.

량 (優良) : 품질이나 상태가 우수하고 좋음. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.

러나다 : 액체 속에 잠겨 있는 물질의 빛깔이나 맛 등의 성질이 그 액체 속으로 스며들다. Động từ
🌏 NGẤM, THẤM: Tính chất của vị hay màu sắc của vật chất ngâm trong thể lỏng len lỏi hoà tàn vào trong thể lỏng đó.

렁차다 : 소리의 울림이 매우 크고 힘차다. Tính từ
🌏 VANG RỀN, VANG DỘI: Âm thanh cất lên rất to và khoẻ.

르르 : 사람이나 동물 등이 한꺼번에 움직이거나 한곳에 몰리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, ÙN ÙN: Hình ảnh người hay động vật cùng một lúc di chuyển hay dồn về một phía.

발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

선순위 (優先順位) : 어떤 것을 먼저 차지하거나 사용할 수 있는 차례나 위치. Danh từ
🌏 THỨ TỰ ƯU TIÊN: Thứ tự hay vị trí chiếm trước và có thể sử dụng cái nào đó.

성 (優性) : 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나는 유전적 성질. Danh từ
🌏 GEN TRỘI, TÍNH TRỘI: Tính chất mang tính di truyền thể hiện trước tiên khi lai giống giữa các loại khác nhau.

세 (優勢) : 남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력. Danh từ
🌏 ƯU THẾ, THẾ MẠNH: Sự vượt trội người khác về sức mạnh hay thực lực. Hoặc sức mạnh hay thực lực như thế.

수성 (優秀性) : 여럿 중에서 뛰어난 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.

스꽝스럽다 : 말이나 행동, 모습 등이 보통과 달라 우습다. Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, NỰC CƯỜI: Lời nói hay hành động, hình ảnh buồn cười khác với thông thường.

여곡절 (迂餘曲折) : 복잡하고 어려운 사정. Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TRẦM: Tình huống phức tạp và khó khăn.

열 (優劣) : 나음과 못함. Danh từ
🌏 ƯU LIỆT, TRỘI KÉM, CAO THẤP, TỐT XẤU: Sự ưu việt và thấp kém.

울증 (憂鬱症) : 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí.

월 (優越) : 다른 것보다 뛰어남. Danh từ
🌏 SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.

위 (優位) : 다른 사람보다 뛰어난 위치나 수준. Danh từ
🌏 SỰ CÓ ƯU THẾ, SỰ VƯỢT TRỘI: Vị trí hay đẳng cấp xuất sắc hơn người khác.

유부단 (優柔不斷) : 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.

직하다 (愚直 하다) : 어리석고 고지식하며 고집이 세다. Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp.

파 (右派) : 정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파. Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng.

호적 (友好的) : 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것. Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

호적 (友好的) : 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

후죽순 (雨後竹筍) : (비유적으로) 어떤 일이 한때에 많이 생겨나는 것. Danh từ
🌏 NHƯ NẤM (MỌC SAU MƯA): (cách nói ẩn dụ) Việc nào đó phát sinh ra nhiều một lúc.


:
Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197)